Định nghĩa của từ digress

digressverb

lạc đề

/daɪˈɡres//daɪˈɡres/

Từ "digress" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "digredere", có nghĩa là "rút lui" hoặc "quay sang một bên" và "processus", có nghĩa là "tiến về phía trước". Trong tiếng Latin, "digredere" được sử dụng để mô tả một người rời khỏi một con đường hoặc chủ đề chính, và động từ "digress" xuất hiện trong tiếng Anh để truyền đạt một ý nghĩa tương tự. Theo nghĩa ban đầu, "digress" ám chỉ hành động đi lạc hoặc đi chệch khỏi chủ đề chính, thường là vô tình. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng mang hàm ý tích cực hơn, ám chỉ sự rời xa có chủ ý hoặc chu đáo khỏi chủ đề chính để khám phá một ý tưởng liên quan hoặc không liên quan. Trong cách sử dụng hiện đại, "digress" thường mang một chút cảnh báo thân thiện, như trong "Let's not digress from the main topic." Mặc dù có nguồn gốc từ sự coi thường hoặc lạc đề, "digress" đã trở thành một thuật ngữ có giá trị trong việc diễn đạt bản chất sáng tạo và quanh co của tư duy và giao tiếp của con người.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)

meaninglạc đường, lạc lối

namespace
Ví dụ:
  • The speaker began his presentation with a strong argument, but he suddenly digressed and started discussing his personal hobbies unrelated to the topic at hand.

    Diễn giả bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng một lập luận mạnh mẽ, nhưng ông đột nhiên lạc đề và bắt đầu nói về sở thích cá nhân không liên quan đến chủ đề đang thảo luận.

  • Although the book started out promisingly, the author tragically digressed into a lengthy and tedious discussion of their pet cat's daily routines.

    Mặc dù cuốn sách có khởi đầu đầy hứa hẹn, nhưng tác giả lại đi sâu vào một cuộc thảo luận dài dòng và tẻ nhạt về thói quen hàng ngày của chú mèo cưng.

  • In the midst of her passionate speech, the politician inexplicably digressed into a long-winded tirade about her personal grievances against the media.

    Giữa bài phát biểu đầy nhiệt huyết của mình, nữ chính trị gia này không hiểu sao lại lạc đề sang một bài diễn văn dài dòng về những bất bình cá nhân của bà đối với giới truyền thông.

  • The lecture veered off course as the presenter stumbled upon a surprising discovery, causing him to passionately digress into a captivating tangent about the history of the field.

    Bài giảng đi chệch hướng khi người thuyết trình tình cờ phát hiện ra một khám phá đáng ngạc nhiên, khiến ông say sưa nói sang một chủ đề hấp dẫn về lịch sử của lĩnh vực này.

  • The dialogue suddenly shifted as the lead character in the novel digressed into a detailed explanation of the science behind the events unfolding on the page.

    Cuộc đối thoại đột nhiên thay đổi khi nhân vật chính trong tiểu thuyết đi sâu vào giải thích chi tiết về khoa học đằng sau các sự kiện diễn ra trên trang sách.

  • During the trial, the witness displayed erratic behavior by digressing frequently and unpredictably into seemingly irrelevant anecdotes.

    Trong suốt phiên tòa, nhân chứng đã thể hiện hành vi thất thường khi liên tục và không thể đoán trước được việc kể những giai thoại có vẻ không liên quan.

  • The chef's cooking demonstration was interrupted by a series of amusing and largely unrelated personal anecdotes that left the audience both entertained and confused.

    Buổi trình diễn nấu ăn của đầu bếp bị gián đoạn bởi một loạt giai thoại cá nhân thú vị và không liên quan khiến khán giả vừa thích thú vừa bối rối.

  • The essay took a surprising turn as the author digressed into a lofty philosophical discussion about the nature of reality.

    Bài luận có bước ngoặt đáng ngạc nhiên khi tác giả đi sâu vào một cuộc thảo luận triết học sâu xa về bản chất của thực tại.

  • The guitar solo veered off course as the musician became infatuated with a particularly complex chord progression, causing the rest of the band to bop their heads and groan in unison.

    Đoạn độc tấu guitar trở nên lạc hướng khi người nhạc công say mê với một chuỗi hợp âm đặc biệt phức tạp, khiến các thành viên còn lại trong ban nhạc phải lắc đầu và rên rỉ đồng thanh.

  • The author's overreliance on digressive tangents made the book difficult to follow, as the reader frequently found themselves wondering when—and if—the story would ever get back on track.

    Việc tác giả quá phụ thuộc vào những tình tiết lan man khiến người đọc khó theo dõi cuốn sách, vì người đọc thường tự hỏi liệu câu chuyện có bao giờ trở lại đúng hướng hay không.