Định nghĩa của từ branch off

branch offphrasal verb

tách nhánh

////

Cụm từ "branch off" có nguồn gốc từ cách một cái cây phát triển. Khi một thân cây thứ cấp bắt đầu mọc ra từ thân chính của một cái cây, nó tạo ra một nhánh hoặc cành nhỏ hơn. Nhánh mới này sử dụng các nguồn lực của nó để phát triển ra khỏi thân chính, tách ra khỏi luồng tăng trưởng chính. Khi nhánh tiếp tục phát triển, nó trở nên nổi bật hơn và tách biệt khỏi thân chính, đại diện cho một thực thể riêng biệt. Theo thời gian, ý nghĩa ban đầu của "branch off" đã mở rộng để bao gồm các tình huống khác khi một thứ gì đó tách biệt hoặc tách ra khỏi một thực thể lớn hơn. Ví dụ, trong kinh doanh, một công ty có thể tách ra khỏi công ty mẹ để theo đuổi một trọng tâm hoặc thị trường ngách khác. Việc sử dụng "branch off" này trong các bối cảnh không liên quan đến thực vật là minh chứng cho sức mạnh thuyết phục của thế giới tự nhiên và cách thức hoạt động của nó có thể định hình ngôn ngữ cũng như môi trường của chúng ta.

namespace

to be joined to another road or river but lead in a different direction

được nối với một con đường hoặc con sông khác nhưng dẫn theo một hướng khác

Ví dụ:
  • Just after the lake, the path branches off to the right.

    Ngay sau hồ, con đường rẽ nhánh sang bên phải.

to leave a road or path and travel in a different direction

rời khỏi một con đường hoặc lối đi và đi theo một hướng khác