Định nghĩa của từ disputable

disputableadjective

có thể tranh cãi

/dɪˈspjuːtəbl//dɪˈspjuːtəbl/

Từ "disputable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "disputabilis" có nghĩa là "có thể tranh luận" hoặc "mở để tranh luận". Từ này bắt nguồn từ "disputare", có nghĩa là "tranh luận" hoặc "tranh cãi". Từ tiếng Latin "disputare" là sự kết hợp của "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "asunder") và "putare" (có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "xem xét"). Từ "disputable" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "có khả năng tranh luận" hoặc "mở để tranh luận". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành "có thể tranh luận về" hoặc "mở để tranh luận". Ngày nay, "disputable" thường được sử dụng để mô tả một vấn đề, sự kiện hoặc quan điểm có khả năng được nhiều người hoặc nhiều bên khác nhau tranh luận hoặc tranh cãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc

namespace
Ví dụ:
  • The effectiveness of acupuncture as a form of medical treatment is disputable and continues to be studied by scientists and healthcare professionals.

    Hiệu quả của châm cứu như một hình thức điều trị y tế vẫn còn gây tranh cãi và vẫn đang được các nhà khoa học và chuyên gia chăm sóc sức khỏe nghiên cứu.

  • The cause of global warming is disputable, with some arguing that it is a natural occurence while others attribute it to human activity.

    Nguyên nhân gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu vẫn còn gây tranh cãi, một số người cho rằng đây là hiện tượng tự nhiên trong khi những người khác lại cho rằng đó là do hoạt động của con người.

  • The accuracy of the results presented in the recent elections has been disputed by opposition parties, who claim that there were instances of voter fraud.

    Độ chính xác của kết quả được công bố trong cuộc bầu cử gần đây đã bị các đảng đối lập tranh cãi khi họ cho rằng có trường hợp gian lận cử tri.

  • Some experts have disputed the accuracy of the data presented in a recent study on the health benefits of red wine, arguing that it is based on flawed methodology.

    Một số chuyên gia đã tranh cãi về tính chính xác của dữ liệu được trình bày trong một nghiên cứu gần đây về lợi ích sức khỏe của rượu vang đỏ, cho rằng nghiên cứu này dựa trên phương pháp luận có sai sót.

  • The degree to which automation will lead to job displacement is disputable, as it depends on a range of factors such as the type of work being automated and the skills required for that work.

    Mức độ tự động hóa sẽ dẫn đến việc thay thế việc làm vẫn còn gây tranh cãi vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại công việc được tự động hóa và các kỹ năng cần thiết cho công việc đó.

  • The efficacy of psychotherapy as a treatment for mental illness is disputable, as different forms of therapy may be more effective for different individuals.

    Hiệu quả của liệu pháp tâm lý trong điều trị bệnh tâm thần vẫn còn gây tranh cãi, vì mỗi hình thức trị liệu có thể hiệu quả hơn đối với những cá nhân khác nhau.

  • The impact of social media on mental health is disputable, with some studies suggesting that it can have negative effects while others argue that it can be a source of support and connection.

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần vẫn còn gây tranh cãi, một số nghiên cứu cho rằng nó có thể gây ra những tác động tiêu cực trong khi những nghiên cứu khác lại cho rằng nó có thể là nguồn hỗ trợ và kết nối.

  • The safety and efficacy of genetically modified foods are disputable, as some people believe that they can pose risks to human health and the environment.

    Tính an toàn và hiệu quả của thực phẩm biến đổi gen vẫn còn gây tranh cãi vì một số người tin rằng chúng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường.

  • The extent to which income inequality is linked to social and economic issues such as crime, poverty, and political unrest is disputable, as different factors are at play in different contexts.

    Mức độ bất bình đẳng thu nhập liên quan đến các vấn đề xã hội và kinh tế như tội phạm, nghèo đói và bất ổn chính trị vẫn còn gây tranh cãi, vì các yếu tố khác nhau tác động trong các bối cảnh khác nhau.

  • The degree to which renewable energy can replace traditional forms of energy and transition society to a sustainable future is disputable, as there are challenges related to cost, technology, and infrastructure.

    Mức độ năng lượng tái tạo có thể thay thế các dạng năng lượng truyền thống và chuyển đổi xã hội sang tương lai bền vững vẫn còn gây tranh cãi, vì có những thách thức liên quan đến chi phí, công nghệ và cơ sở hạ tầng.