ngoại động từ
tước quyền thừa kế
Dislinherit
/ˌdɪsɪnˈherɪt//ˌdɪsɪnˈherɪt/Từ "disinherit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desherirer", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "heres" có nghĩa là "thừa kế". Trong tiếng Latin cổ, từ "disheres" được dùng để mô tả quá trình tách hoặc tước quyền thừa kế của ai đó khỏi quyền thừa kế hoặc quyền hợp pháp của họ, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh trung đại, từ "disinherit" được dùng để mô tả quá trình tách hoặc tước quyền thừa kế của ai đó khỏi quyền thừa kế hoặc quyền hợp pháp của họ, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Từ "disinherit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desherirer" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "dis" và "heres". Theo thời gian, ý nghĩa của "disinherit" đã phát triển để bao gồm bất kỳ quá trình hoặc hành động nào của việc từ chối hoặc từ chối, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân. Nó đã mô tả bất kỳ quá trình hoặc hành động nào của việc từ chối hoặc từ chối trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân. Ngày nay, "disinherit" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ quá trình hoặc hành động nào của việc từ chối hoặc từ chối, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân. Tóm lại, từ "disinherit" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "dis" và "heres", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "thừa kế". Nghĩa gốc của nó mô tả quá trình tách hoặc tước quyền thừa kế của ai đó khỏi quyền thừa kế hoặc quyền hợp pháp của họ, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ quá trình hoặc hành động nào nhằm tước quyền thừa kế hoặc từ chối, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân.
ngoại động từ
tước quyền thừa kế
Doanh nhân giàu có đã từ chối quyền thừa kế của con trai sau khi phát hiện ra ông có liên quan đến hành vi tham ô và gian lận.
Người bà yêu thương đã để lại toàn bộ gia sản cho cháu gái, rõ ràng là từ chối quyền thừa kế của chính con gái mình, người đã trở nên xa lạ với gia đình.
Người tộc trưởng già đã từ chối quyền thừa kế của hai người con trai cả, những người luôn xung đột với ông, để trao quyền thừa kế cho người con trai út, người đã sống một cuộc sống có trách nhiệm và đức hạnh.
Cuộc ly hôn cay đắng khiến người chồng cũ hoàn toàn bị vợ cũ tước quyền thừa kế, người nắm quyền kiểm soát tài sản chung của họ.
Người chú thất thường đã từ chối quyền thừa kế của cháu trai mình, không hề nhắc đến cháu trong di chúc, sau nhiều năm bất đồng quan điểm về lối sống và quyết định của cháu trai.
Người mẹ cố chấp đã tước quyền thừa kế của cô con gái duy nhất sau một cuộc cãi vã không thể cứu vãn về việc con gái chọn chồng.
Người cha xa cách đã tước quyền thừa kế của con gái mà không giải thích, khiến cô cảm thấy bị phản bội và thất vọng.
Người ông trả thù đã tước quyền thừa kế của đứa cháu đã chống lại gia đình, gây ra rạn nứt kéo dài trong nhiều năm.
Người chú chu đáo đã từ chối quyền thừa kế của cháu gái mình vì lo ngại cô không có khả năng tài chính, sợ rằng cô sẽ phung phí hết tiền thừa kế.
Người bà tận tụy đã từ chối quyền thừa kế của cháu gái vì hối tiếc về cách nuôi dạy nổi loạn của con gái và thay vào đó, bà thề sẽ để lại tài sản của mình cho một tổ chức từ thiện mà bà yêu quý.