Định nghĩa của từ displacement ton

displacement tonnoun

tấn dịch chuyển

/dɪsˈpleɪsmənt tʌn//dɪsˈpleɪsmənt tʌn/

Thuật ngữ "displacement ton" có nguồn gốc từ ngành vận tải biển để mô tả lượng nước mà một con tàu có thể đẩy, đo hiệu quả thể tích của tàu. Một tấn trọng tải tương đương với 100 feet khối hoặc 2,83 mét khối. Khái niệm trọng tải trọng tải có từ thế kỷ 19, khi chủ tàu và các công ty bảo hiểm cần một cách chuẩn để đo kích thước và giá trị của các tàu biển của họ, giúp dễ dàng so sánh các tàu khác nhau và ước tính lượng hàng hóa mà chúng có thể chở. Ngày nay, trọng tải trọng tải vẫn được sử dụng để tính toán các yếu tố như mớn nước, trọng tâm và độ ổn định của tàu. Tuy nhiên, các phương pháp khác để đo kích thước tàu đã trở nên phổ biến hơn, vì những tiến bộ trong công nghệ cho phép xác định chính xác hơn thể tích và trọng lượng của tàu. Tuy nhiên, ý nghĩa lịch sử của trọng tải trọng tải và định nghĩa đơn giản nhưng thiết thực của nó tiếp tục khiến nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong thế giới vận tải biển.

namespace
Ví dụ:
  • The construction of a new apartment complex has resulted in the displacement of hundreds of families from their long-term homes.

    Việc xây dựng một khu chung cư mới đã khiến hàng trăm gia đình phải di dời khỏi nơi ở lâu dài của họ.

  • The forced migration of people due to natural disasters such as floods, earthquakes, and hurricanes is a classic example of displacement ton.

    Việc di cư bắt buộc của người dân do thiên tai như lũ lụt, động đất và bão là một ví dụ điển hình về tình trạng di dời.

  • In order to widen the highway, several shops and small businesses were displaced from their locations, causing inconvenience to their owners and customers alike.

    Để mở rộng đường cao tốc, một số cửa hàng và doanh nghiệp nhỏ đã phải di dời khỏi vị trí hiện tại, gây bất tiện cho cả chủ sở hữu và khách hàng.

  • The rapid urbanization in cities like Mumbai and Dhaka has led to the displacement of numerous slum dwellers, who are forced to resettle in overcrowded conditions with basic amenities such as clean water and sanitation.

    Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các thành phố như Mumbai và Dhaka đã dẫn đến việc di dời nhiều cư dân khu ổ chuột, những người buộc phải tái định cư trong điều kiện đông đúc với các tiện nghi cơ bản như nước sạch và vệ sinh.

  • The relocation of factories due to environmental factors, such as air and water pollution, is commonly referred to as relocation ton or displacement ton.

    Việc di dời các nhà máy do các yếu tố môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và nước, thường được gọi là tấn di dời hoặc tấn dịch chuyển.

  • During times of war and conflicts, people are displaced from their homes and sometimes cross international borders as refugees, making them subject to political, economic and social displacement ton.

    Trong thời chiến tranh và xung đột, người dân phải rời bỏ nhà cửa và đôi khi vượt biên giới quốc tế với tư cách là người tị nạn, khiến họ phải chịu sự di dời về mặt chính trị, kinh tế và xã hội.

  • The expansion of the military base in the area has led to the displacement of the local population, who have had to migrate to other places as they are unable to find employment or housing in the new environment.

    Việc mở rộng căn cứ quân sự trong khu vực đã dẫn đến việc người dân địa phương phải di dời, họ phải di cư đến những nơi khác vì không thể tìm được việc làm hoặc nhà ở trong môi trường mới.

  • The construction of property along the coastline in regions prone to cyclones and storm surges has led to displacement ton when the structures are destroyed by natural disasters.

    Việc xây dựng bất động sản dọc theo bờ biển ở những khu vực dễ xảy ra lốc xoáy và bão đã dẫn đến tình trạng di dời hàng tấn khi các công trình này bị phá hủy do thiên tai.

  • The changing economic and social landscapes in some countries have displaced millions of people from the rural areas to the urban centers, leading to urban migration and displacement ton.

    Sự thay đổi về bối cảnh kinh tế và xã hội ở một số quốc gia đã khiến hàng triệu người dân từ vùng nông thôn phải di dời đến các trung tâm đô thị, dẫn đến tình trạng di cư và di dời đô thị.

  • The death of a loved one or the loss of a job can also lead to psychological displacement ton, as people struggle to come to terms with the changes in their lives and the uncertainty that follows.

    Cái chết của người thân yêu hoặc mất việc làm cũng có thể dẫn đến sự thay đổi tâm lý, vì mọi người phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống và sự bất trắc xảy ra sau đó.