Định nghĩa của từ tonnage

tonnagenoun

trọng tải

/ˈtʌnɪdʒ//ˈtʌnɪdʒ/

Từ "tonnage" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tunag" có nghĩa là sức chứa trọng tải của một con tàu để chở một lượng hàng hóa cụ thể. Trong thời kỳ trung cổ, các thương gia Đức sẽ lưu trữ hàng hóa của họ trong các tàu gỗ lớn gọi là "tuns". Những chiếc tuns này nặng khoảng 2.240 pound (1.020 kg) và được dùng làm tiêu chuẩn để đo hàng hóa. Khi ngành hàng hải trở nên thương mại hóa hơn vào thế kỷ 14, thuật ngữ "tonnage" được dùng để mô tả lượng hàng hóa mà một con tàu có thể vận chuyển, được đo bằng tấn. Kích thước trọng tải của một con tàu phụ thuộc vào khả năng chứa hàng hóa của nó và nó trở thành một yếu tố quan trọng để tính thuế và nghĩa vụ đối với hàng hóa nhập khẩu. Bộ Hải quân Anh bắt đầu điều chỉnh việc đo trọng tải vào năm 1412 thông qua "Tunnage and Poundage", một loại thuế phải nộp đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu. Thuế này được tính dựa trên trọng tải của tàu chở hàng và cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho Đô đốc. Khái niệm trọng tải cuối cùng đã được mở rộng để bao gồm phép đo kích thước và trọng lượng vật lý của một con tàu. Ngày nay, trọng tải được sử dụng như một phép tính để xác định kích thước và sức chứa của tàu thương mại, cũng như để xác định phí đăng ký, phí bảo hiểm và phí cảng. Tóm lại, từ "tonnage" bắt nguồn từ thông lệ thời trung cổ về việc đo hàng hóa trong các tàu gỗ của Đức gọi là "tuns", từ này đã chuyển thành một yếu tố quan trọng để tính thuế và nghĩa vụ đối với hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi như một phép tính để xác định kích thước và sức chứa của tàu thương mại ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrọng tải (của tàu thuyền)

meaningthuế trọng tải

meaningtiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)

namespace

the size of a ship or the amount it can carry, expressed in tons or tonnes

kích thước của một con tàu hoặc số lượng nó có thể chở, tính bằng tấn hoặc tấn

Ví dụ:
  • The luxury cruise ship, weighing in at 150,000 tonnes, was a magnificent sight as it sailed out of the harbor.

    Con tàu du lịch sang trọng, nặng 150.000 tấn, trông thật tráng lệ khi nó rời khỏi bến cảng.

  • The massive oil tanker, weighing over 300,000 tonnes, dwarfed the nearby fishing boats as it made its way through the water.

    Chiếc tàu chở dầu khổng lồ, nặng hơn 300.000 tấn, lấn át những tàu đánh cá gần đó khi nó di chuyển trên mặt nước.

  • The container ship, carrying around 14,000 tonnes of cargo, was capable of transporting goods across the world's oceans.

    Tàu container chở khoảng 14.000 tấn hàng hóa, có khả năng vận chuyển hàng hóa xuyên các đại dương trên thế giới.

  • The aircraft carrier, with a tonnage of over 100,000 tonnes, was a symbol of military might and a formidable presence at sea.

    Tàu sân bay, có trọng tải hơn 100.000 tấn, là biểu tượng của sức mạnh quân sự và sự hiện diện đáng gờm trên biển.

  • The research vessel, weighing around 6,000 tonnes, carried a team of scientists and equipment on a mission to study marine life.

    Con tàu nghiên cứu nặng khoảng 6.000 tấn này chở một nhóm các nhà khoa học và thiết bị trong nhiệm vụ nghiên cứu sinh vật biển.

the total amount that something weighs

tổng số tiền mà một cái gì đó nặng

Ví dụ:
  • the total tonnage of bombs dropped in the war

    tổng số tấn bom ném xuống trong chiến tranh