Định nghĩa của từ dispensable

dispensableadjective

không cần thiết

/dɪˈspensəbl//dɪˈspensəbl/

Từ "dispensable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" và "pendere" có nghĩa là "cân nhắc hoặc xem xét". Ban đầu, "dispensable" có nghĩa là "được quyết định riêng" hoặc "được cân nhắc khi xem xét". Vào thế kỷ 16, từ này có một ý nghĩa mới, vì danh từ "dispensation" ám chỉ hành động cấp phép hoặc miễn trừ đặc biệt. Do đó, "dispensable" bắt đầu ám chỉ điều gì đó có thể được miễn trừ hoặc từ bỏ, chẳng hạn như quy tắc hoặc nghĩa vụ. Ngày nay, từ "dispensable" thường có nghĩa là có khả năng được miễn trừ hoặc bỏ qua, thường ám chỉ điều gì đó không cần thiết hoặc có thể loại bỏ. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng được tách biệt hoặc được xem xét riêng biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể miễn trừ, có thể tha cho

meaningcó thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết

namespace
Ví dụ:
  • In order to save costs, many companies are realizing that some positions are dispensable, and they are considering eliminating these roles.

    Để tiết kiệm chi phí, nhiều công ty nhận ra rằng một số vị trí là không thể thiếu và họ đang cân nhắc loại bỏ những vai trò này.

  • You should not assign an intern to complete an important task as their contributions are dispensable, and there is a risk of errors occurring.

    Bạn không nên giao cho thực tập sinh nhiệm vụ quan trọng vì sự đóng góp của họ là không cần thiết và có nguy cơ xảy ra sai sót.

  • Although we appreciate your efforts, your services are dispensable, and we are looking for a more skilled professional to fill the position.

    Mặc dù chúng tôi đánh giá cao những nỗ lực của bạn, nhưng dịch vụ của bạn là không cần thiết và chúng tôi đang tìm kiếm một chuyên gia có tay nghề cao hơn để đảm nhiệm vị trí này.

  • In a crisis situation, it is essential to prioritize tasks and identify which resources are necessary and which ones are dispensable.

    Trong tình huống khủng hoảng, điều quan trọng là phải ưu tiên các nhiệm vụ và xác định nguồn lực nào là cần thiết và nguồn lực nào không cần thiết.

  • The company has streamlined its processes by eliminating dispensable steps, resulting in increased efficiency and reduced operational costs.

    Công ty đã hợp lý hóa quy trình của mình bằng cách loại bỏ các bước không cần thiết, dẫn đến tăng hiệu quả và giảm chi phí hoạt động.

  • In a world overrun by smartphones and computers, there is a growing perception that simple tasks done by humans are dispensable, leading to a blurring of the lines between human and machine capabilities.

    Trong một thế giới tràn ngập điện thoại thông minh và máy tính, ngày càng có nhiều nhận thức cho rằng những nhiệm vụ đơn giản do con người thực hiện là không cần thiết, dẫn đến ranh giới giữa khả năng của con người và máy móc ngày càng mờ nhạt.

  • The sales department identified several dispensable tasks, such as processing sales invoices manually, and implemented an automated system to cut costs and improve accuracy.

    Phòng bán hàng đã xác định một số nhiệm vụ có thể bỏ qua, chẳng hạn như xử lý hóa đơn bán hàng theo cách thủ công và triển khai một hệ thống tự động để cắt giảm chi phí và cải thiện độ chính xác.

  • While the singer's backup dancers served a useful purpose, they were dispensable during the final act of the performance.

    Trong khi các vũ công phụ họa cho ca sĩ có tác dụng hữu ích, họ lại không có vai trò gì trong tiết mục cuối cùng của buổi biểu diễn.

  • Due to evolving technology, certain jobs that once seemed essential have become dispensable, raising questions about the future of work.

    Do công nghệ phát triển, một số công việc từng được coi là thiết yếu đã trở nên không thể thay thế, làm dấy lên câu hỏi về tương lai của công việc.

  • Despite being a crucial asset to the organization, some employees may begin to feel dispensable as their roles are being phased out due to automation, leading to a demotivated workforce.

    Mặc dù là tài sản quan trọng của tổ chức, một số nhân viên có thể bắt đầu cảm thấy mình trở nên thừa thãi khi vai trò của họ dần bị loại bỏ do tự động hóa, dẫn đến lực lượng lao động thiếu động lực.