Định nghĩa của từ replaceable

replaceableadjective

có thể thay thế

/rɪˈpleɪsəbl//rɪˈpleɪsəbl/

Từ "replaceable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Động từ "replace" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "replecir", có nghĩa là "lấp đầy lại" hoặc "khôi phục". Từ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "re-" (lại) và "plecir" (lấp đầy). Tính từ "replaceable" xuất hiện vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ động từ "replace". Ban đầu, nó có nghĩa là "có thể được khôi phục hoặc đổi mới" hoặc "có thể thay thế cho thứ gì đó khác". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành có thể thay thế hoặc trao đổi cho thứ gì đó khác, đó là nghĩa mà chúng ta sử dụng ngày nay. Trong tiếng Anh hiện đại, "replaceable" thường được dùng để mô tả thứ gì đó có thể dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp, chẳng hạn như một bộ phận trong máy móc hoặc một sản phẩm trên thị trường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể thay thế

typeDefault

meaningthay thế được

namespace
Ví dụ:
  • The printer cartridge in this model is replaceable, so you don't have to buy a new printer every time it runs out of ink.

    Hộp mực máy in của model này có thể thay thế được, do đó bạn không phải mua máy in mới mỗi khi máy hết mực.

  • The batteries in the remote control are replaceable, which saves money in the long run as opposed to buying a new remote every time the batteries die.

    Pin trong điều khiển từ xa có thể thay thế được, giúp tiết kiệm tiền về lâu dài so với việc phải mua điều khiển mới mỗi khi hết pin.

  • Although the keyboard on this laptop is not backlit, the keys are replaceable, so if a key gets damaged or falls off, it can be easily replaced.

    Mặc dù bàn phím trên máy tính xách tay này không có đèn nền, nhưng các phím có thể thay thế được, do đó nếu phím bị hỏng hoặc rơi ra, bạn có thể dễ dàng thay thế.

  • Many car owners prefer replacing the air filter in their cars every 12,000 miles rather than spending large amounts of money on a new engine.

    Nhiều chủ xe thích thay bộ lọc gió trong xe sau mỗi 12.000 dặm thay vì chi số tiền lớn để mua động cơ mới.

  • The hard drive on this computer is replaceable, which means if the storage space runs out or becomes corrupt, you don't have to replace the entire computer.

    Ổ cứng trên máy tính này có thể thay thế được, nghĩa là nếu dung lượng lưu trữ hết hoặc bị hỏng, bạn không cần phải thay thế toàn bộ máy tính.

  • The light bulb in the fixture is replaceable, so you don't have to replace the entire fixture every time a bulb burns out.

    Bóng đèn trong đèn có thể thay thế được, do đó bạn không phải thay thế toàn bộ đèn mỗi khi một bóng đèn bị cháy.

  • Instead of purchasing a new TV every time the picture quality deteriorates, consider replacing the TV's old bulb or LED panel with a newer one.

    Thay vì mua TV mới mỗi khi chất lượng hình ảnh giảm sút, hãy cân nhắc thay bóng đèn hoặc tấm đèn LED cũ của TV bằng loại mới hơn.

  • The battery in this smartwatch is replaceable, so you won't have to replace the entire watch when it stops working due to battery failure.

    Pin của chiếc đồng hồ thông minh này có thể thay thế được, do đó bạn sẽ không phải thay thế toàn bộ đồng hồ khi nó ngừng hoạt động do lỗi pin.

  • Some cellphone screens are replaceable, which is less expensive than purchasing a new phone every time the screen breaks.

    Một số màn hình điện thoại di động có thể thay thế được, giúp tiết kiệm chi phí hơn so với việc mua điện thoại mới mỗi khi màn hình bị vỡ.

  • When replacing household appliances, look for models with replaceable parts, as it is often more cost-effective in the long run compared to buying a new appliance every time something breaks.

    Khi thay thế các thiết bị gia dụng, hãy tìm những mẫu có thể thay thế linh kiện vì về lâu dài, điều này thường tiết kiệm chi phí hơn so với việc mua một thiết bị mới mỗi khi có đồ hỏng.