Định nghĩa của từ dishwashing liquid

dishwashing liquidnoun

nước rửa chén

/ˈdɪʃwɒʃɪŋ lɪkwɪd//ˈdɪʃwɑːʃɪŋ lɪkwɪd/

Thuật ngữ "dishwashing liquid" có nguồn gốc từ cuối những năm 1940 để mô tả một sản phẩm mới được thiết kế để giúp việc rửa bát đĩa trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Trước đó, mọi người thường sử dụng xà phòng cục truyền thống, không hiệu quả lắm trong việc loại bỏ cặn thức ăn và dầu mỡ khỏi bát đĩa do tính chất tẩy rửa mạnh và hàm lượng chất béo cao. Vào những năm 1940, các nhà hóa học bắt đầu phát triển chất tẩy rửa chuyên dụng để rửa bát đĩa, nhấn mạnh vào đặc tính ít bọt, tạo nhiều bọt và phân hủy sinh học. Các chất tẩy rửa mới ở dạng lỏng được tiếp thị là nước rửa bát đĩa và được đóng gói trong chai có vòi bơm để dễ dàng phân phối. Nước rửa bát đĩa mang nhãn hiệu đầu tiên được công ty Ivory Soap của Procter & Gamble giới thiệu vào năm 1946 với tên gọi "Ivory Dish Washing Liquid". Sản phẩm này nhanh chóng trở nên phổ biến và đến những năm 1950, các công ty khác như Colgate-Palmolive và Lever Brothers đã giới thiệu nước rửa bát đĩa của riêng họ. Sự phát triển của nước rửa chén không chỉ làm thay đổi trải nghiệm rửa chén mà còn có tác động đáng kể đến toàn bộ ngành công nghiệp vệ sinh. Nó dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm vệ sinh khác, chẳng hạn như chất tẩy rửa quần áo và chất tẩy rửa đa năng, khi các nhà hóa học tiếp tục đổi mới trong lĩnh vực chất tẩy rửa.

namespace
Ví dụ:
  • I always forget to refill the dishwashing liquid dispenser, so there's rarely enough for a full load of dishes.

    Tôi luôn quên đổ đầy nước rửa chén vào bình đựng, nên hiếm khi có đủ nước để rửa đầy một mẻ bát đĩa.

  • The dishwashing liquid's fresh scent helps to leave my dishes smelling clean and refreshed.

    Mùi hương tươi mát của nước rửa chén giúp bát đĩa của tôi có mùi sạch sẽ và thơm mát.

  • I prefer using dishwashing liquid rather than dish soap because it dissolves easily in the water and doesn't leave any residue.

    Tôi thích dùng nước rửa chén hơn là xà phòng rửa chén vì nó dễ tan trong nước và không để lại cặn.

  • The dishwashing liquid's grease-cutting formula is perfect for removing stubborn food stains from my pots and pans.

    Công thức tẩy dầu mỡ của nước rửa chén rất lý tưởng để loại bỏ các vết bẩn thức ăn cứng đầu trên nồi và chảo của tôi.

  • I need to replace the dishwashing liquid soon as the bottle is almost empty.

    Tôi cần phải thay nước rửa chén ngay vì chai gần hết rồi.

  • I'm running low on dishwashing liquid, so I'll have to buy more during my grocery trip today.

    Tôi sắp hết nước rửa chén rồi nên tôi sẽ phải mua thêm khi đi mua đồ tạp hóa hôm nay.

  • The dishwashing liquid's pump-action dispenser makes it easy to control the amount of soap used.

    Thiết kế dạng bơm của bình đựng nước rửa chén giúp bạn dễ dàng kiểm soát lượng xà phòng sử dụng.

  • After using the dishwashing liquid, I rinse the dishes thoroughly to ensure that all the soap is gone.

    Sau khi sử dụng nước rửa chén, tôi rửa sạch chén đĩa để đảm bảo rửa sạch hết xà phòng.

  • I choose dishwashing liquid with a thick consistency as it helps the soap spread evenly, ensuring that all dishes are cleaned thoroughly.

    Tôi chọn nước rửa chén có độ sánh đặc vì nó giúp xà phòng lan đều, đảm bảo rửa sạch tất cả chén đĩa.

  • I always make sure to shake the dishwashing liquid bottle before use to ensure that the ingredients are mixed well.

    Tôi luôn lắc đều chai nước rửa chén trước khi sử dụng để đảm bảo các thành phần được trộn đều.