Định nghĩa của từ dishware

dishwarenoun

bộ đồ ăn

/ˈdɪʃweə(r)//ˈdɪʃwer/

Từ "dishware" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "dish" và "ware". Ban đầu, nó dùng để chỉ vật liệu hoặc chất được sử dụng để làm các món ăn, chẳng hạn như thủy tinh, kim loại hoặc gốm. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm chính các món ăn, thường dùng để chỉ đồ dùng trên bàn ăn và đồ dùng nhà bếp. Vào thế kỷ 17, "dishware" bắt đầu ám chỉ một bộ sưu tập các vật dụng trên bàn ăn, bao gồm đĩa, bát, cốc và đĩa lót. Ngày nay, thuật ngữ "dishware" được sử dụng rộng rãi để mô tả toàn bộ các loại đồ dùng trên bàn ăn và nhà bếp, từ đồ sứ cao cấp đến đồ dùng hàng ngày và đồ gốm. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của nó đã khiến nó trở thành một từ chủ yếu trong tiếng Anh, cho phép mọi người dễ dàng giao tiếp về các vật dụng thiết yếu trong nhà bếp và ăn uống của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After the dinner party, Sarah stacked the delicate dishware carefully in the cupboard to avoid any chips or breaks.

    Sau bữa tiệc tối, Sarah xếp những chiếc đĩa mỏng manh cẩn thận vào tủ để tránh bị sứt mẻ hoặc vỡ.

  • The restaurant's china dishware added an elegant touch to the presentation of the meals.

    Bộ đồ ăn bằng sứ của nhà hàng góp phần tạo nên nét thanh lịch cho cách trình bày bữa ăn.

  • The dishwasher was filled to the brim with a variety of dishware, including plates, bowls, cups, and saucers.

    Máy rửa chén được chất đầy đủ các loại đồ dùng, bao gồm đĩa, bát, cốc và đĩa lót.

  • Mary attended a pottery class to learn how to create her own unique dishware for her home.

    Mary đã tham gia lớp học làm gốm để học cách tạo ra bộ đồ ăn độc đáo cho ngôi nhà của mình.

  • The dishwasher detergent left streaks on the crystal dishware, ruining the Viennagold silver-plated rim.

    Chất tẩy rửa máy rửa chén để lại vệt trên đồ đựng bằng pha lê, làm hỏng vành mạ bạc Viennagold.

  • During the move, Greg wrapped the fragile dishware in bubble wrap and carried them with utmost care.

    Trong quá trình di chuyển, Greg đã bọc những chiếc đĩa dễ vỡ bằng màng xốp bong bóng và vận chuyển chúng hết sức cẩn thận.

  • The rented apartment came with basic white dishware, but Jane replaced them with colorful and eclectic dishware to fit her style.

    Căn hộ cho thuê có bộ đồ ăn màu trắng cơ bản, nhưng Jane đã thay thế chúng bằng bộ đồ ăn nhiều màu sắc và đa dạng để phù hợp với phong cách của cô.

  • The guests at the wedding ceremony admired the antique silver dishware and fine bone china plates that were passed around during the reception.

    Các vị khách trong buổi lễ cưới chiêm ngưỡng bộ đồ ăn bằng bạc cổ và đĩa sứ xương tinh xảo được chuyền tay nhau trong tiệc chiêu đãi.

  • Jennifer insisted on using her grandmother's heirloom dishware for the family dinner, even though it required additional effort to clean and maintain.

    Jennifer vẫn khăng khăng sử dụng bộ đồ ăn gia truyền của bà cô cho bữa tối gia đình, mặc dù việc rửa sạch và bảo quản đòi hỏi nhiều công sức hơn.

  • The expensive, dishwasher-safe dishware was washed meticulously, ensuring that they would maintain their brand-new look and quality long after purchase.

    Những bộ đồ ăn đắt tiền, có thể rửa bằng máy rửa chén được rửa sạch tỉ mỉ, đảm bảo chúng sẽ giữ được vẻ ngoài và chất lượng như mới trong thời gian dài sau khi mua.