Định nghĩa của từ glassware

glasswarenoun

đồ thủy tinh

/ˈɡlɑːsweə(r)//ˈɡlæswer/

Từ "glassware" là một từ ghép, kết hợp "glass" với hậu tố "-ware". "Glass" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glæs", có thể bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng German có nghĩa là "một thứ gì đó trong suốt và sáng bóng". "-ware" là một hậu tố tiếng Anh cổ có nghĩa là "các vật phẩm làm bằng". Do đó, "glassware" theo nghĩa đen có nghĩa là "các vật phẩm làm bằng thủy tinh". Sự kết hợp đơn giản này mô tả chính xác các vật thể mà chúng ta biết là đồ thủy tinh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh

namespace
Ví dụ:
  • The elegant crystal glassware adorned the shelves of the high-end restaurant.

    Bộ đồ thủy tinh pha lê thanh lịch được trang trí trên kệ của nhà hàng cao cấp.

  • Sarah carefully arranged the vintage glassware on the dining room table for the special dinner party.

    Sarah cẩn thận sắp xếp đồ thủy tinh cổ điển trên bàn ăn cho bữa tiệc tối đặc biệt.

  • The set of brightly colored glassware caught the eye of the guests as they entered the boldly decorated bar.

    Bộ đồ thủy tinh nhiều màu sắc thu hút sự chú ý của khách khi họ bước vào quầy bar được trang trí táo bạo.

  • The dishwasher was loaded with a full set of glassware after the lively cocktail hour at the wedding reception.

    Máy rửa chén đã đầy ắp bộ đồ thủy tinh sau giờ tiệc cocktail sôi động tại tiệc cưới.

  • The intricate, hand-blown glassware was displayed in the museum's midst of an extensive glassware exhibit.

    Những đồ thủy tinh thổi thủ công tinh xảo này được trưng bày giữa một triển lãm đồ thủy tinh rộng lớn của bảo tàng.

  • The glassware was perfectly stacked and stored in the walk-in refrigerator, ready for use in the bustling kitchen.

    Đồ thủy tinh được xếp chồng hoàn hảo và cất trong tủ lạnh, sẵn sàng sử dụng trong căn bếp bận rộn.

  • The smudged glassware was silently pleading to be washed as the guests wondered why they couldn't see their drinks through the murky water.

    Những chiếc ly thủy tinh nhòe nhoẹt đang thầm cầu xin được rửa sạch trong khi các vị khách tự hỏi tại sao họ không thể nhìn thấy đồ uống của mình qua làn nước đục ngầu.

  • The clear, modern glassware contrasted beautifully with the dark wood table and rich tapestry wallpaper.

    Bộ đồ thủy tinh trong suốt, hiện đại tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với chiếc bàn gỗ sẫm màu và giấy dán tường họa tiết phong phú.

  • The expert bartender carefully mixed the cocktail ingredients in the shaker filled with chilled glassware.

    Người pha chế chuyên nghiệp cẩn thận pha trộn các thành phần của cocktail trong bình lắc chứa đầy đồ thủy tinh ướp lạnh.

  • The glassware was passed from hand to hand, clinking together as the guests raised their glasses in a cheer.

    Những chiếc ly thủy tinh được chuyền từ tay người này sang tay người khác, va vào nhau leng keng khi khách mời nâng ly lên trong tiếng reo hò.