Định nghĩa của từ disequilibrium

disequilibriumnoun

mất cân bằng

/ˌdɪsˌiːkwɪˈlɪbriəm//ˌdɪsˌiːkwɪˈlɪbriəm/

Từ "disequilibrium" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Tiền tố "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "xa" và "equilibrium" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequus", nghĩa là "bằng nhau" và "libra", nghĩa là "cân bằng". Trong bối cảnh vật lý, cân bằng đề cập đến trạng thái không có sự thay đổi hoặc chuyển động ròng. Do đó, mất cân bằng có nghĩa là tình trạng thiếu cân bằng hoặc trạng thái mất cân bằng. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "disequilibrium" có thể được áp dụng cho các hệ thống hoặc tình huống thiếu sự hài hòa, ổn định hoặc bình đẳng. Khái niệm này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, sinh học và sinh thái học, để mô tả các tình huống có sự gián đoạn hoặc mất cân bằng trong một hệ thống. Từ "disequilibrium" đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 16 và thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mất thăng bằng

meaningsự không cân lạng

namespace
Ví dụ:
  • The sudden loss of my job has thrown me into a state of disequilibrium, causing me to feel anxious and uncertain about my future.

    Việc mất việc đột ngột khiến tôi rơi vào trạng thái mất cân bằng, khiến tôi cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về tương lai.

  • The disruption to the ecosystem caused by the dam construction has resulted in a disequilibrium in the local wildlife population, leading to the disappearance of certain species.

    Sự gián đoạn hệ sinh thái do việc xây đập gây ra đã dẫn đến mất cân bằng trong quần thể động vật hoang dã địa phương, dẫn đến sự biến mất của một số loài.

  • The shift in the market demand has created a disequilibrium in the supply chain for this company, resulting in inventory shortages and higher prices for consumers.

    Sự thay đổi trong nhu cầu thị trường đã tạo ra sự mất cân bằng trong chuỗi cung ứng của công ty này, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho và giá cả tăng cao cho người tiêu dùng.

  • After suffering a concussion during a football game, the athlete experienced disequilibrium and dizziness, causing him to be temporarily unable to play.

    Sau khi bị chấn động não trong một trận bóng đá, vận động viên này bị mất thăng bằng và chóng mặt, khiến anh tạm thời không thể thi đấu.

  • The prolonged period of drought followed by excessive rainfall has resulted in a disequilibrium in the soil chemistry, affecting the growth of crops in the region.

    Thời kỳ hạn hán kéo dài sau đó là lượng mưa lớn đã gây mất cân bằng thành phần hóa học của đất, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng trong khu vực.

  • The beginning of menopause has caused a disequilibrium in the hormonal balance of my body, leading to hot flashes and other uncomfortable symptoms.

    Sự khởi đầu của thời kỳ mãn kinh đã gây mất cân bằng nội tiết tố trong cơ thể tôi, dẫn đến bốc hỏa và các triệu chứng khó chịu khác.

  • The sudden surge in stock prices has led to a disequilibrium in the market, making investors wary and causing some stocks to plummet in value.

    Sự tăng đột ngột của giá cổ phiếu đã dẫn đến mất cân bằng trên thị trường, khiến các nhà đầu tư cảnh giác và khiến một số cổ phiếu giảm giá mạnh.

  • After undergoing surgery, the patient experienced some disequilibrium in their body due to the changes in medication and physical limitations, but they are expected to make a full recovery.

    Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân gặp phải tình trạng mất cân bằng trong cơ thể do thay đổi thuốc và hạn chế về thể chất, nhưng họ dự kiến ​​sẽ hồi phục hoàn toàn.

  • The radiation therapy used to treat cancer patients can cause disequilibrium in the body as it affects normal cell functions and results in side effects.

    Liệu pháp xạ trị dùng để điều trị bệnh nhân ung thư có thể gây mất cân bằng trong cơ thể vì nó ảnh hưởng đến chức năng bình thường của tế bào và gây ra tác dụng phụ.

  • The pandemic has caused a significant disequilibrium in the global economy, with some countries feeling a more significant impact than others, leading to unequal recovery rates.

    Đại dịch đã gây ra sự mất cân bằng đáng kể trong nền kinh tế toàn cầu, khi một số quốc gia cảm nhận được tác động đáng kể hơn những quốc gia khác, dẫn đến tỷ lệ phục hồi không đồng đều.