Định nghĩa của từ unbalance

unbalanceverb

mất cân bằng

/ˌʌnˈbæləns//ˌʌnˈbæləns/

Từ "unbalance" xuất phát từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "balance". Danh từ "balance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "balance", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bilanx" có nghĩa là "hai chiếc cân". Về cơ bản, "unbalance" mô tả trạng thái không cân bằng hoặc cân bằng. Nó có thể ám chỉ sự bất ổn về thể chất, bất ổn về cảm xúc hoặc thậm chí là sự mất cân bằng trong một hệ thống hoặc tình huống cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mất thắng bằng

meaningsự không cân xứng

type ngoại động từ

meaninglàm mất thăng bằng

meaninglàm rối loạn tâm trí

namespace

to make something no longer balanced, for example by giving too much importance to one part of it

làm cho cái gì đó không còn cân bằng nữa, ví dụ bằng cách dành quá nhiều tầm quan trọng cho một phần của nó

to make somebody/something unsteady so that they are likely to fall down

làm cho ai/cái gì không vững chắc đến mức họ có thể ngã xuống

to make somebody so upset that they are unable to continue thinking or behaving as they normally do

làm cho ai đó khó chịu đến mức họ không thể tiếp tục suy nghĩ hoặc hành xử như bình thường