Định nghĩa của từ homeostasis

homeostasisnoun

sự cân bằng nội môi

/ˌhəʊmiəˈsteɪsɪs//ˌhəʊmiəˈsteɪsɪs/

Từ "homeostasis" được nhà sinh lý học người Mỹ gốc Canada Walter Bradford Cannon đặt ra vào năm 1926. Ông bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "homeo", có nghĩa là "similar" hoặc "giống như", và "stasis", có nghĩa là "đứng yên" hoặc "cân bằng". Cannon sử dụng thuật ngữ này để mô tả khả năng duy trì môi trường bên trong ổn định của cơ thể bất chấp những thay đổi trong các điều kiện bên ngoài. Trong cuốn sách "The Wisdom of the Body", Cannon đã viết: "That the organism seeks to maintain itself at a certain level of functioning, and that this it does by means of a variety of'mechanisms' which are designed to keep the inner environment at a constant stability, this I call homeostasis." Khái niệm về cân bằng nội môi của Cannon đã cách mạng hóa lĩnh vực sinh lý học bằng cách làm nổi bật khả năng điều chỉnh môi trường bên trong và duy trì sức khỏe tổng thể của cơ thể. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong sinh học, y học và các lĩnh vực khác để mô tả việc duy trì trạng thái cân bằng trong nhiều quá trình sinh lý khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The human body maintains a state of homeostasis by regulating its internal environment, such as body temperature and blood sugar levels.

    Cơ thể con người duy trì trạng thái cân bằng nội môi bằng cách điều chỉnh môi trường bên trong cơ thể, chẳng hạn như nhiệt độ cơ thể và lượng đường trong máu.

  • The pH level of our blood is carefully controlled through homeostatic mechanisms to prevent acidosis or alkalosis.

    Mức độ pH trong máu của chúng ta được kiểm soát cẩn thận thông qua cơ chế cân bằng nội môi để ngăn ngừa nhiễm toan hoặc nhiễm kiềm.

  • Homeostasis helps to ensure that the body functions properly and avoids diseases caused by extreme changes in internal conditions.

    Sự cân bằng nội môi giúp đảm bảo cơ thể hoạt động bình thường và tránh các bệnh gây ra bởi những thay đổi cực độ trong các điều kiện bên trong.

  • The process of homeostasis involves various physiological responses, including sweat production, heart rate, and breathing rate.

    Quá trình cân bằng nội môi liên quan đến nhiều phản ứng sinh lý khác nhau, bao gồm sản xuất mồ hôi, nhịp tim và nhịp thở.

  • Maintaining homeostasis also requires adequate intake of nutrients, water, and oxygen to sustain essential bodily functions.

    Duy trì cân bằng nội môi cũng đòi hỏi phải bổ sung đủ chất dinh dưỡng, nước và oxy để duy trì các chức năng thiết yếu của cơ thể.

  • Drugs that alter the balance of chemicals in the body can disrupt homeostatic control and cause adverse side effects.

    Thuốc làm thay đổi sự cân bằng hóa chất trong cơ thể có thể phá vỡ khả năng kiểm soát cân bằng nội môi và gây ra tác dụng phụ có hại.

  • The hypothalamus, a part of the brain, plays a crucial role in regulating many aspects of homeostasis, such as body temperature and hunger.

    Vùng dưới đồi, một phần của não, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều khía cạnh của cân bằng nội môi, chẳng hạn như nhiệt độ cơ thể và cơn đói.

  • In instances of injury or infection, homeostatic mechanisms help to promote healing and prevent further damage to the body.

    Trong trường hợp bị thương hoặc nhiễm trùng, cơ chế cân bằng nội môi giúp thúc đẩy quá trình chữa lành và ngăn ngừa tổn thương thêm cho cơ thể.

  • Environmental factors such as pollution, extreme cold, or heat, can disrupt homeostatic balance and adversely affect health.

    Các yếu tố môi trường như ô nhiễm, thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng có thể phá vỡ sự cân bằng nội môi và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

  • Maintaining a healthy lifestyle through regular exercise, a balanced diet, and good sleep habits can support the body's homeostatic processes and improve overall wellbeing.

    Duy trì lối sống lành mạnh thông qua tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng và thói quen ngủ tốt có thể hỗ trợ các quá trình cân bằng nội môi của cơ thể và cải thiện sức khỏe tổng thể.