Định nghĩa của từ discontinuous

discontinuousadjective

không liên tục

/ˌdɪskənˈtɪnjuəs//ˌdɪskənˈtɪnjuəs/

Từ "discontinuous" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "continuus" có nghĩa là "unbroken" hoặc "continuous". Vào thế kỷ 14, từ "discontinuous" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ một thứ gì đó không liên tục hoặc không bị gián đoạn về bản chất, chất lượng hoặc sự tồn tại của nó. Trong khoa học, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh toán học và vật lý để mô tả một hàm không liên tục tại một điểm hoặc khoảng cụ thể, nghĩa là nó có một khoảng trống hoặc một điểm ngắt trên đồ thị của nó. Theo thời gian, từ "discontinuous" đã mở rộng để bao hàm nhiều khái niệm khác nhau trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và ngôn ngữ học, mô tả sự thiếu mạch lạc, thống nhất hoặc tiến triển. Ngày nay, "discontinuous" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau, từ tính chất vật lý đến các khái niệm trừu tượng, nhấn mạnh ý tưởng về sự thiếu liên tục hoặc thống nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhông liên tục, gián đoạn

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial statements for the past year are discontinuous due to the sale of their subsidiary in October.

    Báo cáo tài chính của công ty trong năm qua không liên tục do công ty con của họ đã bán vào tháng 10.

  • Despite a tumultuous past, the couple's relationship seemed discontinuous as they spent weeks apart without any communication.

    Bất chấp quá khứ đầy biến động, mối quan hệ của cặp đôi này dường như không còn bền chặt khi họ xa nhau nhiều tuần mà không hề liên lạc với nhau.

  • The recording of the concert was discontinuous due to the sudden rainstorm that caused technical difficulties.

    Việc ghi âm buổi hòa nhạc đã bị gián đoạn do cơn mưa rào bất ngờ gây ra sự cố kỹ thuật.

  • The scientific data presented in the conference was discontinuous as the researchers failed to provide sufficient evidence to support their claims.

    Dữ liệu khoa học được trình bày tại hội nghị không liên tục vì các nhà nghiên cứu không đưa ra đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.

  • The worker's absence from work created discontinuities in the production line, causing delays and increased costs.

    Việc công nhân vắng mặt trong giờ làm việc đã gây ra sự gián đoạn trong dây chuyền sản xuất, gây ra sự chậm trễ và tăng chi phí.

  • The police investigation into the robbery yielded discontinuous evidence, making it difficult to build a solid case against the perpetrator.

    Cuộc điều tra của cảnh sát về vụ cướp đã đưa ra những bằng chứng không liên tục, gây khó khăn cho việc xây dựng bằng chứng vững chắc chống lại thủ phạm.

  • The political dialogue between the nations was discontinuous due to the breakdown in communication caused by a diplomatic dispute.

    Đối thoại chính trị giữa các quốc gia bị gián đoạn do sự gián đoạn trong liên lạc gây ra bởi tranh chấp ngoại giao.

  • The athlete's performance in the competition was discontinuous as they struggled to find their rhythm after an injury.

    Thành tích của các vận động viên trong cuộc thi không liên tục vì họ phải vật lộn để tìm lại nhịp độ sau chấn thương.

  • The discontinuous nature of the podcast episodes left the listeners feeling unsatisfied and confused.

    Bản chất không liên tục của các tập podcast khiến người nghe cảm thấy không hài lòng và bối rối.

  • The discontinuous Internet connection resulted in frequent interruptions and slowed down the customer's workflow.

    Kết nối Internet không liên tục dẫn đến tình trạng gián đoạn thường xuyên và làm chậm tiến độ công việc của khách hàng.