Định nghĩa của từ punitive

punitiveadjective

trừng phạt

/ˈpjuːnətɪv//ˈpjuːnətɪv/

Từ "punitive" bắt nguồn từ tiếng Latin "poenītīvus", có nghĩa là "phạt tội" hoặc "sám hối". Trong luật La Mã, poenitīvus ám chỉ một thủ tục pháp lý mà trong đó một người đã phạm tội nhưng chưa bị bắt sẽ tự nguyện tìm cách trừng phạt như một dấu hiệu của sự ăn năn. Ý nghĩa của thuật ngữ này phát triển theo thời gian. Trong thời Trung cổ, nó bắt đầu mô tả một hình phạt nghiêm khắc hơn, đặc biệt là khi được nhà thờ sử dụng như một hình thức sám hối. Hình phạt này nhằm mục đích chuộc tội cho người phạm tội, nhưng cũng để ngăn chặn những người khác phạm tội tương tự. Đến thế kỷ 14, "punitive" được sử dụng để mô tả hình phạt pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi sai trái trong tương lai thay vì chỉ đơn thuần là sự trừng phạt. Ý nghĩa của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển triết học của ý tưởng rằng hình phạt phải phục vụ một mục đích vượt ra ngoài hình phạt đơn thuần, và cũng phải đóng vai trò răn đe những người khác có thể đang cân nhắc các hành động tương tự. Trong cách sử dụng hiện đại, "punitive" thường ám chỉ các hình phạt nhằm mục đích áp dụng các hình phạt không cân xứng hoặc quá mức để răn đe người khác hoặc để làm gương cho cá nhân bị trừng phạt. Mặc dù cách sử dụng này có thể được coi là đi chệch khỏi ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ, nhưng nó phản ánh sự phát triển liên tục của tư tưởng pháp lý và triết học xung quanh mục đích và sự biện minh cho hình phạt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị

namespace

intended as punishment

nhằm mục đích trừng phạt

Ví dụ:
  • There are calls for more punitive measures against people who drink and drive.

    Có những lời kêu gọi cần có nhiều biện pháp trừng phạt hơn đối với những người uống rượu và lái xe.

  • Punitive action will be taken against the hooligans.

    Hành động trừng phạt sẽ được thực hiện đối với những kẻ côn đồ.

very severe and that people find very difficult to pay

rất nghiêm trọng và mọi người cảm thấy rất khó trả tiền

Ví dụ:
  • punitive taxes

    thuế trừng phạt

  • They could impose punitive tariffs of up to 100% on imports.

    Họ có thể áp đặt mức thuế trừng phạt lên tới 100% đối với hàng nhập khẩu.

Từ, cụm từ liên quan