phó từ
thảm khốc, thảm hại
thảm khốc
/dɪˈzɑːstrəsli//dɪˈzæstrəsli/Từ "disastrously" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "đối lập với" hoặc "bad", và "astrum" có nghĩa là "star". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "disastro" xuất hiện, theo nghĩa đen có nghĩa là "ngôi sao xấu" hoặc "xui xẻo". Từ đó, từ tiếng Anh "disaster" được mượn, ban đầu có nghĩa là "một ngôi sao xấu" hoặc "xui xẻo". Hậu tố "-ously" được thêm vào "disaster" vào thế kỷ 17, tạo thành "disastrously", có nghĩa là "theo cách thảm khốc" hoặc "với kết quả thảm khốc". Trong suốt lịch sử, từ "disastrously" đã được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống diễn ra không tốt hoặc bất lợi, thường dẫn đến hậu quả thảm khốc hoặc không may.
phó từ
thảm khốc, thảm hại
Màn trình diễn của đội trong trận chung kết vô cùng tệ hại, dẫn đến thất bại bất ngờ.
Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển, khiến nhà cửa và doanh nghiệp bị tàn phá thảm khốc.
Sản phẩm mới nhất của công ty đã bị người tiêu dùng phản hồi không tốt, buộc công ty phải thu hồi sản phẩm.
Ngọn lửa trong tòa nhà nhanh chóng trở thành một đám cháy thảm khốc, lan sang các tòa nhà gần đó.
Ca phẫu thuật cuối cùng của bác sĩ phẫu thuật đã kết thúc thảm khốc, dẫn đến cái chết của bệnh nhân và bác sĩ phẫu thuật bị đình chỉ giấy phép hành nghề.
Động cơ máy bay bị hỏng giữa chừng, gây ra vụ tai nạn thảm khốc và cướp đi sinh mạng.
Cuộc tấn công mạng vào hệ thống máy tính của chính phủ đã gây ra hậu quả thảm khốc, tiết lộ thông tin nhạy cảm cho công chúng.
Vụ phun trào núi lửa đã dẫn đến cuộc di tản thảm khốc khỏi khu vực, khiến nhiều người dân mất nhà cửa và rơi vào tình trạng nguy hiểm.
Lượng mưa lớn đã biến thành trận lũ lụt thảm khốc, khiến nhiều người bị mắc kẹt và bị ảnh hưởng bởi mực nước dâng cao.
Trận động đất tấn công thành phố mà không có cảnh báo trước, gây ra sự tàn phá thảm khốc cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.