tính từ
không có bánh lái
không có bánh lái
/ˈrʌdələs//ˈrʌdərləs/Từ "rudderless" có nguồn gốc từ thuyền buồm. Bánh lái là một bề mặt phẳng được gắn vào đuôi thuyền và được sử dụng để lái thuyền. Trong bối cảnh hàng hải, một con tàu không có bánh lái được gọi là "rudderless." Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một con tàu không có bánh lái, khiến việc điều khiển trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được. Theo thời gian, cụm từ này mang ý nghĩa ẩn dụ, mô tả thứ gì đó thiếu định hướng hoặc kiểm soát. Trong cách sử dụng hiện đại, "rudderless" thường được sử dụng để mô tả một tổ chức, dự án hoặc cá nhân không có định hướng, hướng dẫn hoặc lãnh đạo rõ ràng. Nó cũng có thể ám chỉ thứ gì đó vô định hướng, mất tổ chức hoặc thiếu mục đích rõ ràng.
tính từ
không có bánh lái
Công ty đã hoạt động không có định hướng trong nhiều tháng vì không có sự lãnh đạo hoặc định hướng rõ ràng.
Không có bánh lái để điều khiển, con tàu trôi dạt vô định trên biển khơi.
Tổ chức đang phải vật lộn để tiến triển mà không có mục đích hay định hướng rõ ràng, khiến họ trở nên mất phương hướng.
Nếu không có một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, nhóm sẽ trôi dạt và không có phương hướng, không thể đạt được mục tiêu của mình.
Dự án này bị ảnh hưởng do thiếu tập trung và định hướng, khiến dự án mất phương hướng và có nguy cơ thất bại.
Việc thiếu tầm nhìn chiến lược khiến công ty mất phương hướng, không thể thích ứng với thị trường thay đổi và duy trì khả năng cạnh tranh.
Không có mục tiêu rõ ràng nào trước mắt, nhóm thấy mình trôi dạt mà không có phương hướng hay mục đích, khiến họ cảm thấy không có phương hướng.
Mê cung quan liêu của tổ chức khiến nó trở nên mất phương hướng và không thể đạt được bất kỳ tiến triển đáng kể nào.
Sau khi người lãnh đạo trước rời đi, nhóm trở nên mất phương hướng, không chắc chắn về những bước tiếp theo.
Nếu không có sứ mệnh hoặc tầm nhìn rõ ràng, nhóm sẽ cảm thấy mất phương hướng và không biết phải tiến về phía trước như thế nào.