Định nghĩa của từ display case

display casenoun

tủ trưng bày

/dɪˈspleɪ keɪs//dɪˈspleɪ keɪs/

Thuật ngữ "display case" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 do xu hướng bán lẻ hàng hóa ngày càng phát triển. Trước thời đại này, hàng hóa chỉ được trưng bày trên các kệ hoặc quầy hàng trống, khiến chúng dễ bị trộm cắp và hư hỏng. Vào những năm 1920, các thương gia bắt đầu sử dụng tủ kính, được gọi là tủ trưng bày hoặc tủ trưng bày, để trưng bày sản phẩm của họ theo cách hấp dẫn và bảo vệ. Từ "display" ở đây ám chỉ hành động trình bày hoặc trưng bày sản phẩm theo cách hấp dẫn về mặt thị giác, trong khi "case" ám chỉ vỏ bọc hoặc hộp đựng được sử dụng để đựng và bảo vệ hàng hóa. Tủ trưng bày đầu tiên là những vật dụng đơn giản, thường được làm bằng gỗ và kính. Tuy nhiên, khi công nghệ tiên tiến, các vật liệu như thép không gỉ và acrylic trở nên phổ biến, mang lại độ bền cao hơn, khả năng cách nhiệt được cải thiện và nhiều lựa chọn thiết kế sáng tạo hơn. Ngày nay, tủ trưng bày là một phần thiết yếu trong thiết kế cửa hàng bán lẻ và phục vụ nhiều mục đích ngoài việc bảo vệ hàng hóa. Chúng giúp sắp xếp sản phẩm, truyền tải bản sắc thương hiệu, tạo sự phấn khích cho người tiêu dùng và nâng cao trải nghiệm mua sắm tổng thể. Với tầm quan trọng ngày càng tăng của thiết kế trực quan trong ngành bán lẻ, có thể khẳng định rằng khái niệm tủ trưng bày sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng ranh giới của thiết kế và công nghệ trong những thập kỷ tới.

namespace
Ví dụ:
  • The jewelry store's display case overflowed with sparkling diamonds and precious gemstones, enticing customers to indulge in a little luxury.

    Tủ trưng bày của cửa hàng trang sức tràn ngập những viên kim cương lấp lánh và đá quý, hấp dẫn khách hàng đến để tận hưởng một chút xa xỉ.

  • The antique shop's display case showcased a rare collection of vintage watches, each one meticulously polished and presented in its own compartment.

    Tủ trưng bày của cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập đồng hồ cổ hiếm có, mỗi chiếc đều được đánh bóng tỉ mỉ và được trưng bày trong một ngăn riêng.

  • The art gallery's display case featured a stunning installation by a prominent contemporary artist, captivating viewers with its innovative composition and vivid colors.

    Tủ trưng bày nghệ thuật trưng bày một tác phẩm sắp đặt tuyệt đẹp của một nghệ sĩ đương đại nổi tiếng, thu hút người xem bằng bố cục sáng tạo và màu sắc sống động.

  • The science museum's display case preserved a glimpse of ancient fossils, an archaeological specimen revealing a distant and primitive past.

    Tủ trưng bày của bảo tàng khoa học lưu giữ một số hóa thạch cổ đại, một mẫu vật khảo cổ tiết lộ quá khứ xa xưa và nguyên thủy.

  • The vintage store's display case showcased a collection of retro toys, delighting nostalgic shoppers with their vibrant hues and iconic features.

    Tủ trưng bày của cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập đồ chơi cổ điển, làm say lòng những người mua sắm hoài cổ với màu sắc rực rỡ và các tính năng mang tính biểu tượng.

  • The electronics store's display case attracted tech enthusiasts with its array of cutting-edge gadgets, from sleek smartphones to futuristic smartwatches.

    Tủ trưng bày của cửa hàng điện tử thu hút những người đam mê công nghệ với nhiều tiện ích tiên tiến, từ điện thoại thông minh bóng bẩy đến đồng hồ thông minh hiện đại.

  • The sports store's display case presented a range of premium sportswear, inviting athletes and fitness fanatics to browse through its luxurious and high-tech accessories.

    Tủ trưng bày của cửa hàng thể thao trưng bày nhiều loại đồ thể thao cao cấp, thu hút các vận động viên và người đam mê thể hình đến xem qua các phụ kiện sang trọng và công nghệ cao.

  • The bookstore's display case offered a range of exclusive literary titles, from printed volumes to digital e-readers, perfect for book lovers and bibliophiles of all stripes.

    Tủ trưng bày của hiệu sách trưng bày nhiều đầu sách văn học độc quyền, từ sách in đến máy đọc sách điện tử, hoàn hảo cho những người yêu sách và những người yêu sách ở mọi tầng lớp.

  • The cosmetic store's display case temptingly displayed an assortment of glowing skincare products, promising to transform tired and dull complexions into radiant and rejuvenated skin.

    Tủ trưng bày của cửa hàng mỹ phẩm hấp dẫn với nhiều sản phẩm chăm sóc da sáng mịn, hứa hẹn sẽ biến làn da mệt mỏi và xỉn màu thành làn da rạng rỡ và trẻ hóa.

  • The candy store's display case stunningly exposed an intimate collection of nostalgic sweets and chocolate delicacies, reminding adults of their carefree childhood experiences and indulging their inner child's cravings.

    Tủ trưng bày của cửa hàng bánh kẹo trưng bày một bộ sưu tập đồ ngọt và sô cô la gợi nhớ đến quá khứ, gợi cho người lớn nhớ về những trải nghiệm tuổi thơ vô tư và thỏa mãn cơn thèm khát của trẻ thơ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches