Định nghĩa của từ dinner theater

dinner theaternoun

nhà hát ăn tối

/ˈdɪnə θɪətə(r)//ˈdɪnər θiːətər/

Thuật ngữ "dinner theater" xuất hiện vào những năm 1960 như một sự kết hợp của hai hình thức giải trí phổ biến – tiệc tối và các buổi biểu diễn sân khấu. Khái niệm này bao gồm việc trình diễn một vở kịch sân khấu trực tiếp tại một địa điểm được thiết kế đặc biệt, nơi khán giả có thể thưởng thức một bữa ăn nhiều món cùng lúc. Ý tưởng này đã trở nên phổ biến đáng kể khi ngày càng nhiều người lựa chọn một buổi tối ăn tối và giải trí sân khấu như một sự thay thế cho các hoạt động đêm thông thường. Nó cho phép mọi người đắm mình vào một đêm tràn ngập những cuộc trò chuyện sôi nổi, đồ ăn ngon và các buổi biểu diễn sân khấu phấn khích, biến nó thành một gói giải trí toàn diện tiếp tục thu hút khán giả cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my friends and I enjoyed an entertaining dinner theater production that left us in stitches throughout the delicious meal.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã cùng thưởng thức một bữa tối giải trí với vở kịch sân khấu khiến chúng tôi cười suốt bữa ăn ngon lành.

  • The dinner theater event that we attended last night was a perfect combination of good food, great entertainment, and cozy ambiance.

    Sự kiện tiệc tối mà chúng tôi tham dự tối qua là sự kết hợp hoàn hảo giữa đồ ăn ngon, chương trình giải trí tuyệt vời và không gian ấm cúng.

  • Dinner theater has become increasingly popular over the years, as it offers a unique blend of fine dining and a captivating theatrical experience.

    Nhà hát ăn tối ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây vì nó mang đến sự kết hợp độc đáo giữa ẩm thực sang trọng và trải nghiệm sân khấu hấp dẫn.

  • Our dinner theater experience was truly one-of-a-kind as the actors' performances were exquisitely synchronized with the dinner's course.

    Trải nghiệm tại nhà hát tiệc tối của chúng tôi thực sự có một không hai vì diễn xuất của các diễn viên hòa hợp hoàn hảo với món ăn trong bữa tối.

  • The dinner theater show that we witnessed last night was a hilarious set of skits that kept us engaged throughout the meal.

    Chương trình sân khấu trong bữa tối mà chúng tôi chứng kiến ​​tối qua là một loạt tiểu phẩm hài hước khiến chúng tôi thích thú suốt bữa ăn.

  • The dinner theater venue had an intimate setting that lent itself well to the intimate nature of the show.

    Địa điểm tổ chức tiệc tối có bối cảnh thân mật, phù hợp với tính chất riêng tư của chương trình.

  • The actress' monologue during the dinner theater performance left us stunned with its candid drama and emotional depth.

    Đoạn độc thoại của nữ diễn viên trong buổi biểu diễn tại nhà hát tiệc tối khiến chúng tôi kinh ngạc với sự kịch tính chân thực và chiều sâu cảm xúc.

  • The dinner theater show was a collaboration between the theater group and the restaurant, providing us with a luxurious dining experience amidst an enchanting performance.

    Chương trình biểu diễn sân khấu trong bữa tối là sự hợp tác giữa nhóm kịch và nhà hàng, mang đến cho chúng tôi trải nghiệm ẩm thực sang trọng trong một buổi biểu diễn đầy mê hoặc.

  • The dinner theater occasion was a fine opportunity for my significant other and me to bond over a shared love for fine dining and captivating theatricals.

    Sự kiện tiệc tối tại nhà hát là cơ hội tuyệt vời để tôi và người ấy gắn kết với nhau thông qua tình yêu chung dành cho ẩm thực cao cấp và sân khấu hấp dẫn.

  • Dinner theater remains a unique and unforgettable entertainment option, providing an exceptional dining and theatrical experience altogether.

    Nhà hát ăn tối vẫn là lựa chọn giải trí độc đáo và khó quên, mang đến trải nghiệm ăn uống và sân khấu đặc biệt.