danh từ
(vật lý) máy khuếch tán
Default
(cơ học) ống khuếch tán
bộ khuếch tán
/dɪˈfjuːzə(r)//dɪˈfjuːzər/Từ "diffuser" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "diffuser," có nghĩa là "phân tán" hoặc "lan tỏa". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Latin "diffundere", cũng truyền tải ý tưởng về việc lan tỏa hoặc phân tán thứ gì đó, chẳng hạn như ánh sáng hoặc nhiệt. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả hành động làm cho thứ gì đó lan tỏa hoặc phân tán, giống như sự khuếch tán của chất lỏng hoặc khí. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có ý nghĩa cụ thể hơn trong hóa học, ám chỉ một thiết bị phân tán hoặc lan tỏa một chất, chẳng hạn như không khí, khí hoặc hương thơm, đều khắp không gian. Ngày nay, từ "diffuser" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm liệu pháp hương thơm, chiếu sáng và thậm chí cả khoa học máy tính.
danh từ
(vật lý) máy khuếch tán
Default
(cơ học) ống khuếch tán
a device used in photography to avoid dark shadows or areas that are too bright
một thiết bị dùng trong nhiếp ảnh để tránh vùng tối hoặc vùng quá sáng
a part that is attached to a piece of equipment (for example a hairdryer) to make air flow more slowly and over a wider area
một bộ phận được gắn vào một thiết bị (ví dụ như máy sấy tóc) để làm cho luồng không khí chậm hơn và trên một diện tích rộng hơn