Định nghĩa của từ fascist

fascistadjective

phát xít

/ˈfæʃɪst//ˈfæʃɪst/

Từ "fascist" bắt nguồn từ fasci trong tiếng Ý, có nghĩa là "bundles" hoặc "fascines". Vào đầu thế kỷ 20, nhà độc tài người Ý Benito Mussolini đã thành lập Fasci di Combattimento, một đảng phát xít hiếu chiến được thành lập từ tàn dư của phong trào xã hội chủ nghĩa Ý. Thuật ngữ "fascist" được đặt ra vào năm 1919 và ban đầu được dùng để mô tả hệ tư tưởng và chiến thuật cực hữu của đảng Mussolini. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các phong trào độc tài và dân tộc chủ nghĩa khác nổi lên ở châu Âu trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh. Từ "fascist" thường gắn liền với chủ nghĩa độc tài, chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa quân phiệt, và được dùng để mô tả các phong trào chính trị và hệ tư tưởng được đặc trưng bởi quyền lực tập trung mạnh mẽ, đàn áp các quyền cá nhân và niềm tin vào sự vượt trội của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần tử phát xít

type tính từ

meaningphát xít

namespace

practising or supporting fascism

thực hành hoặc ủng hộ chủ nghĩa phát xít

Ví dụ:
  • a fascist state

    một nhà nước phát xít

  • fascist sympathies

    cảm tình với phát xít

an offensive way to describe somebody that you think is bad because they have right-wing attitudes

một cách xúc phạm để mô tả ai đó mà bạn nghĩ là xấu vì họ có thái độ cánh hữu

Từ, cụm từ liên quan