Định nghĩa của từ regionalism

regionalismnoun

chủ nghĩa khu vực

/ˈriːdʒənəlɪzəm//ˈriːdʒənəlɪzəm/

Thuật ngữ "regionalism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong lĩnh vực kiến ​​trúc, nghệ thuật và văn học. Ban đầu, nó đề cập đến sự tập trung vào các đặc điểm, phong tục và phong cách của khu vực trong các tác phẩm sáng tạo. Ví dụ, chủ nghĩa khu vực trong nghệ thuật nhấn mạnh vào việc mô tả cuộc sống hàng ngày và phong cảnh cụ thể của một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng để mô tả phong trào văn học phát triển mạnh mẽ vào những năm 1920 và 1930. Các nhà văn theo chủ nghĩa khu vực, chẳng hạn như Sherwood Anderson và William Faulkner, đã khám phá các chủ đề liên quan đến bản sắc, văn hóa và lịch sử của khu vực. Theo thời gian, thuật ngữ "regionalism" đã mở rộng để bao hàm các ứng dụng rộng hơn, bao gồm chính trị, kinh tế và nghiên cứu văn hóa. Ngày nay, chủ nghĩa khu vực bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ các biểu hiện văn hóa và nghệ thuật đến các phản ứng về mặt địa lý và kinh tế đối với toàn cầu hóa và hội nhập khu vực.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningóc/ chủ nghĩa địa phương

meaningchính sách phân quyền cho đến địa phương

meaning(ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương

namespace

a feature of a language that exists in a particular part of a country, and is not part of the standard language

một đặc điểm của một ngôn ngữ tồn tại ở một phần cụ thể của một quốc gia và không phải là một phần của ngôn ngữ chuẩn

Ví dụ:
  • The rural areas in the Midwest have a strong sense of regionalism, evident in their distinct accent, traditional farming practices, and loyalty to local sports teams.

    Các vùng nông thôn ở Trung Tây có bản sắc địa phương mạnh mẽ, thể hiện qua giọng nói riêng biệt, tập quán canh tác truyền thống và lòng trung thành với các đội thể thao địa phương.

  • The regionalism evident in the architecture of Tuscany, Italy, with its tall olive trees, terracotta roof tiles, and winding lanes, creates a unique and quaint atmosphere that draws tourists from around the world.

    Tính địa phương thể hiện rõ trong kiến ​​trúc của Tuscany, Ý, với những cây ô liu cao, ngói đất nung và những con đường quanh co, tạo nên bầu không khí độc đáo và cổ kính thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

  • The coastal regions of Greece boast a rich marine heritage, with fishermen and boatbuilders passing down generations-old techniques and tools, creating a sense of regionalism that permeates the local cuisine and customs.

    Các vùng ven biển của Hy Lạp tự hào có di sản biển phong phú, với ngư dân và thợ đóng thuyền truyền lại các kỹ thuật và công cụ truyền thống qua nhiều thế hệ, tạo nên bản sắc địa phương thấm nhuần vào ẩm thực và phong tục địa phương.

  • In the northeastern United States, regionalism is evident in the pronounced accents, thick coats, and hearty breakfasts served in cozy diners on winter mornings.

    Ở vùng đông bắc Hoa Kỳ, tính địa phương thể hiện rõ qua giọng địa phương, áo khoác dày và bữa sáng thịnh soạn được phục vụ trong những quán ăn ấm cúng vào sáng mùa đông.

  • The lush green countryside of Ireland is steeped in regionalism, with vibrant traditions such as Celtic music, Gaelic sports, and hearty black pudding keeping alive a distinct identity.

    Vùng nông thôn xanh tươi của Ireland thấm đẫm chủ nghĩa địa phương, với những truyền thống sôi động như âm nhạc Celtic, thể thao Gaelic và món pudding đen thịnh soạn giúp duy trì bản sắc riêng biệt.

the desire of the people who live in a particular region of a country to have more independent control in political and economic decisions

mong muốn của người dân sống ở một khu vực cụ thể của một quốc gia muốn có quyền kiểm soát độc lập hơn trong các quyết định chính trị và kinh tế

Ví dụ:
  • Regionalism is on the rise in Europe.

    Chủ nghĩa địa phương đang gia tăng ở châu Âu.

  • the cause of English regionalism

    nguyên nhân của chủ nghĩa địa phương Anh