Định nghĩa của từ dream up

dream upphrasal verb

mơ ước lên

////

Cụm từ "dream up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dremgean", có nghĩa là "tưởng tượng hoặc hình dung". Từ tiếng Anh cổ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ để trở thành "dreme", vẫn giữ nguyên nghĩa là "trạng thái ngủ đặc trưng bởi hình ảnh, suy nghĩ và ký ức sống động" trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của cụm từ "dream up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16, vào thời điểm khái niệm về giấc mơ hiện đại bắt đầu phát triển. "Dream up" ban đầu ám chỉ hành động tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc ý tưởng sáng tạo thông qua quá trình ngủ và mơ. Cụm từ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh văn học và các nỗ lực nghệ thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả việc tạo ra nội dung giàu trí tưởng tượng hoặc kỳ ảo. Điều thú vị là cụm từ "dream up" không phải lúc nào cũng được sử dụng để chỉ kết quả tích cực hoặc thành công. Trong một số trường hợp, nó có thể ám chỉ điều ngược lại, khi "dreaming up" được sử dụng để mô tả một kế hoạch hoặc ý tưởng vô dụng hoặc không khả thi và không có cơ hội thành công. Nghĩa thứ cấp của cụm từ này bắt nguồn từ thực tế là giấc mơ không phải lúc nào cũng hợp lý hoặc logic, và một số có thể được coi là không thực tế hoặc kỳ ảo. Tóm lại, cụm từ "dream up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dremgean", ám chỉ ý tưởng tưởng tượng hoặc hình dung ra điều gì đó. Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại và trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt liên quan đến các hoạt động nghệ thuật và sáng tạo. Cụm từ này có thể có liên tưởng tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh, phản ánh bản chất kép của chính những giấc mơ.

namespace
Ví dụ:
  • After brainstorming for hours, the marketing team dreamed up a bold new campaign that captured the attention of their target audience.

    Sau nhiều giờ động não, nhóm tiếp thị đã nghĩ ra một chiến dịch mới táo bạo thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu.

  • The director dreamed up an intricate plot that challenged the actors and kept the audience on the edge of their seats.

    Đạo diễn đã nghĩ ra một cốt truyện phức tạp, thách thức các diễn viên và khiến khán giả phải nín thở.

  • The entrepreneur dreamed up a disruptive business idea that disrupted the industry and made them a millionaire by the age of 30.

    Doanh nhân này đã nghĩ ra một ý tưởng kinh doanh mang tính đột phá, làm thay đổi cả ngành công nghiệp và giúp anh trở thành triệu phú ở tuổi 30.

  • The author dreamed up a surreal and groundbreaking novel that won critical acclaim and awards.

    Tác giả đã mơ về một cuốn tiểu thuyết siêu thực và mang tính đột phá đã giành được nhiều lời khen ngợi và giải thưởng của giới phê bình.

  • The chef dreamed up a creative and delectable menu that delighted food critics and earned her a Michelin star.

    Đầu bếp đã nghĩ ra một thực đơn sáng tạo và hấp dẫn khiến các nhà phê bình ẩm thực hài lòng và mang về cho bà một ngôi sao Michelin.

  • The musician dreamed up a unique and catchy melody that went viral and made her a household name.

    Nữ nhạc sĩ đã nghĩ ra một giai điệu độc đáo và hấp dẫn, lan truyền nhanh chóng và giúp cô trở nên nổi tiếng.

  • The scientist dreamed up a breakthrough discovery that changed the way we understand the world and revolutionized his field.

    Nhà khoa học này đã mơ về một khám phá đột phá làm thay đổi cách chúng ta hiểu thế giới và cách mạng hóa lĩnh vực của ông.

  • The designer dreamed up a sleek and innovative product that captured the hearts and minds of consumers and made her brand a household name.

    Nhà thiết kế đã mơ ước một sản phẩm đẹp mắt và sáng tạo có thể chiếm được trái tim và khối óc của người tiêu dùng và biến thương hiệu của cô trở thành một cái tên quen thuộc.

  • The inventor dreamed up a practical and useful invention that simplified everyday tasks and earned him a patent.

    Nhà phát minh đã mơ ước một phát minh thực tế và hữu ích giúp đơn giản hóa các công việc hàng ngày và được cấp bằng sáng chế.

  • The writer dreamed up a vivid and engaging story that transported readers to another world and captivated them from start to finish.

    Tác giả đã nghĩ ra một câu chuyện sống động và hấp dẫn, đưa người đọc đến một thế giới khác và cuốn hút họ từ đầu đến cuối.