Định nghĩa của từ destabilize

destabilizeverb

làm mất ổn định

/ˌdiːˈsteɪbəlaɪz//ˌdiːˈsteɪbəlaɪz/

Từ "destabilize" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "down" hoặc "away", và "stabilis" có nghĩa là "firm" hoặc "stable". Động từ "destabilize" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu có nghĩa là "làm cho một cái gì đó không ổn định" hoặc "làm suy yếu sự ổn định của nó". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm ý tưởng phá vỡ hoặc làm mất ổn định một tình huống, hệ thống hoặc sự cân bằng. Ngày nay, "destabilize" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế và xã hội học, để mô tả hành động tạo ra sự hỗn loạn hoặc bất ổn trong một môi trường ổn định.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninglàm mất ổn định

namespace
Ví dụ:
  • The sudden resignation of the country's leader has destabilized the political landscape, leading to widespread protests and uncertainty about the future.

    Việc nhà lãnh đạo đất nước đột ngột từ chức đã làm mất ổn định cục diện chính trị, dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng và sự bất ổn về tương lai.

  • The ongoing trade war between two major economic powers has destabilized global markets, causing fluctuations in stock prices and increased economic uncertainty.

    Cuộc chiến thương mại đang diễn ra giữa hai cường quốc kinh tế đã gây bất ổn cho thị trường toàn cầu, gây ra sự biến động về giá cổ phiếu và gia tăng bất ổn kinh tế.

  • The discovery of a new strain of a deadly virus has destabilized the healthcare system, leading to a shortage of medical supplies and resources.

    Việc phát hiện ra chủng virus gây chết người mới đã làm mất ổn định hệ thống chăm sóc sức khỏe, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung cấp và tài nguyên y tế.

  • The withdrawal of foreign troops from a conflict zone has destabilized the region, as political and economic instability has expanded and armed groups have gained strength.

    Việc rút quân đội nước ngoài khỏi khu vực xung đột đã gây bất ổn cho khu vực này, vì bất ổn chính trị và kinh tế gia tăng và các nhóm vũ trang ngày càng mạnh hơn.

  • The emergence of fake news and disinformation campaigns has destabilized public trust in traditional news sources, leading to a rise in political polarization and social unrest.

    Sự xuất hiện của tin giả và các chiến dịch thông tin sai lệch đã làm mất lòng tin của công chúng vào các nguồn tin tức truyền thống, dẫn đến gia tăng phân cực chính trị và bất ổn xã hội.

  • The escalation of violent conflicts between ethnic groups has destabilized the region, leading to displacement of populations and widespread humanitarian crises.

    Sự leo thang của các cuộc xung đột bạo lực giữa các nhóm sắc tộc đã gây bất ổn cho khu vực, dẫn đến tình trạng di dời dân cư và các cuộc khủng hoảng nhân đạo lan rộng.

  • The loss of a critical infrastructure, such as a power grid or transportation network, can destabilize the local economy and disrupt everyday life for those affected.

    Việc mất đi cơ sở hạ tầng quan trọng, chẳng hạn như lưới điện hoặc mạng lưới giao thông, có thể gây bất ổn cho nền kinh tế địa phương và làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của những người bị ảnh hưởng.

  • The failure of a major company in a competitive industry can destabilize the sector, causing a ripple effect on related businesses and the overall market.

    Sự thất bại của một công ty lớn trong một ngành công nghiệp cạnh tranh có thể gây mất ổn định cho cả ngành, gây ra hiệu ứng lan tỏa đến các doanh nghiệp liên quan và toàn bộ thị trường.

  • The increased frequency of natural disasters, such as floods, wildfires, and hurricanes, has destabilized many communities, leaving them vulnerable to further crises and long-term rebuilding efforts.

    Tần suất ngày càng tăng của các thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, cháy rừng và bão đã gây mất ổn định cho nhiều cộng đồng, khiến họ dễ bị tổn thương trước các cuộc khủng hoảng tiếp theo và các nỗ lực tái thiết lâu dài.

  • The collapse of a government or political institution, whether due to corruption, fraud, or domestic unrest, can destabilize the entire social and political order, with far-reaching consequences for society as a whole.

    Sự sụp đổ của một chính phủ hoặc thể chế chính trị, dù là do tham nhũng, gian lận hay bất ổn trong nước, đều có thể làm mất ổn định toàn bộ trật tự xã hội và chính trị, gây ra hậu quả sâu rộng cho toàn xã hội.