Định nghĩa của từ deplete

depleteverb

triệt binh

/dɪˈpliːt//dɪˈpliːt/

Từ "deplete" là một từ khá cũ, có từ thế kỷ 15. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "depletier", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" (có nghĩa là "down" hoặc "away") và "plētere" (có nghĩa là "làm đầy"). Ban đầu, từ "deplete" có nghĩa là "loại bỏ thứ gì đó, chẳng hạn như chất lỏng hoặc chất, khỏi vật chứa hoặc nơi nào đó" hoặc "làm cạn kiệt hoặc làm cạn kiệt tài nguyên của thứ gì đó". Trong tiếng Anh hiện đại, "deplete" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ "làm giảm hoặc làm cạn kiệt sức mạnh, tài nguyên hoặc số lượng của thứ gì đó", như trong "làm cạn kiệt tài nguyên của một quốc gia" hoặc "làm cạn kiệt năng lượng của một người". Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác kiệt sức, trống rỗng hoặc cạn kiệt, và hiện đã trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng của chúng ta.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không

exampleto deplete a base of troops: rút hết quân ở một căn cứ

meaninglàm suy yếu, làm kiệt (sức...)

meaning(y học) làm tan máu; làm tiêu dịch

namespace
Ví dụ:
  • The abundance of resources in the area has been rapidly depleting due to excessive exploitation.

    Nguồn tài nguyên phong phú trong khu vực đang nhanh chóng cạn kiệt do tình trạng khai thác quá mức.

  • The prolonged drought has depleted the water supply in the region, causing severe water shortages.

    Hạn hán kéo dài đã làm cạn kiệt nguồn cung cấp nước trong khu vực, gây ra tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.

  • The effects of global warming have depleted the ice sheets in the polar regions at an alarming rate.

    Tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu đã làm cạn kiệt các tảng băng ở vùng cực với tốc độ đáng báo động.

  • The over-fishing of certain species has led to their depletion, causing a significant imbalance in marine ecosystems.

    Việc đánh bắt quá mức một số loài đã dẫn đến sự suy giảm của chúng, gây mất cân bằng đáng kể trong hệ sinh thái biển.

  • The intensive use of fertilizers in agriculture has led to the depletion of the soil's nutrients.

    Việc sử dụng quá nhiều phân bón trong nông nghiệp đã làm cạn kiệt chất dinh dưỡng trong đất.

  • Overuse of antibiotics has led to the depletion of antibiotic efficacy, fostering antibiotic-resistant bacteria.

    Việc lạm dụng kháng sinh đã làm giảm hiệu quả của thuốc kháng sinh, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc.

  • The high demand for timber has led to the depletion of forests, contributing to widespread deforestation.

    Nhu cầu gỗ cao đã dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích rừng, góp phần gây ra nạn phá rừng trên diện rộng.

  • Constant urbanization has led to the depletion of green spaces and wildlife habitats.

    Quá trình đô thị hóa liên tục đã làm cạn kiệt không gian xanh và môi trường sống của động vật hoang dã.

  • The high demands for oil have led to the depletion of oil reserves, causing a surge in oil prices.

    Nhu cầu dầu mỏ cao đã dẫn đến cạn kiệt trữ lượng dầu mỏ, gây ra sự tăng vọt giá dầu.

  • The overuse of water in cities has led to the depletion of underground water resources, resulting in water scarcity.

    Việc sử dụng quá mức nước ở các thành phố đã dẫn đến cạn kiệt nguồn nước ngầm, gây ra tình trạng thiếu nước.