Định nghĩa của từ depart from

depart fromphrasal verb

khởi hành từ

////

Cụm từ "depart from" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "departen". Bản thân từ "depart" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "leave" hoặc "đi đi". Giới từ "from" trong ngữ cảnh này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Ban đầu, nó có nghĩa là "xa khỏi" hoặc "tách khỏi". Theo thời gian, "from" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự tách biệt hoặc khác biệt. Dạng hợp chất "depart from" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 như một cách để nhấn mạnh ý tưởng đi xa hoặc tách mình khỏi một cái gì đó. Cách sử dụng này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, với "depart from" thường ngụ ý một sự ra đi đáng kể hoặc sự ra đi theo cách đáng chú ý hoặc có ý nghĩa. Nhìn chung, "depart from" là một giới từ hợp chất có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và xuất hiện như một cách để nhấn mạnh tầm quan trọng và ý nghĩa của việc rời khỏi một cái gì đó. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại phản ánh sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian và tiếp tục là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ này ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The train departed from the station at precisely 6:00 PM.

    Chuyến tàu khởi hành từ nhà ga vào đúng 6:00 tối.

  • After saying goodbye to their friends, the newlyweds departed for their honeymoon in Hawaii.

    Sau khi tạm biệt bạn bè, cặp đôi mới cưới lên đường hưởng tuần trăng mật ở Hawaii.

  • The plane departed from JFK airport en route to Los Angeles.

    Máy bay khởi hành từ sân bay JFK và bay tới Los Angeles.

  • The auctioneer instructed the bidders to depart at the end of the hallway.

    Người bán đấu giá yêu cầu những người trả giá rời đi ở cuối hành lang.

  • The boat departed from the pier just as the sun began to set.

    Chiếc thuyền rời bến đúng lúc mặt trời bắt đầu lặn.

  • The bus departed from the city center, taking passengers to the nearby suburb.

    Xe buýt khởi hành từ trung tâm thành phố, chở hành khách đến vùng ngoại ô gần đó.

  • The train departed unexpectedly due to a track closure, causing chaos among commuters.

    Chuyến tàu khởi hành đột ngột do đường ray bị đóng, gây ra sự hỗn loạn cho hành khách.

  • The passengers received their boarding passes and departed for the gate.

    Hành khách nhận thẻ lên máy bay và khởi hành đến cổng lên máy bay.

  • The crowd dispersed and departed after the band finished their concert.

    Đám đông giải tán và rời đi sau khi ban nhạc kết thúc buổi hòa nhạc.

  • The athlete took a deep breath, waved goodbye to the audience, and departed from the stadium.

    Vận động viên hít một hơi thật sâu, vẫy tay chào khán giả và rời khỏi sân vận động.