Định nghĩa của từ dentition

dentitionnoun

răng

/denˈtɪʃn//denˈtɪʃn/

Từ "dentition" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "dentire", có nghĩa là "cắn" hoặc "nhai", và hậu tố "-tion", tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin "dentitio" xuất hiện, ám chỉ khả năng cắn hoặc nhai. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "dentition," ban đầu có nghĩa là hành động cắn hoặc nhai. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm cả bộ răng trong miệng của một cá nhân, cũng như quá trình mọc răng ở trẻ sơ sinh. Ngày nay, "dentition" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nha khoa, chỉnh nha và nhân chủng học, để mô tả sự phát triển, cấu trúc và chức năng của răng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbộ răng

meaningsự mọc răng

meaningcông thức răng; nha thức

namespace
Ví dụ:
  • The wolf's dentition consists of large canine teeth and strong premolars, which are adapted for grasping and tearing flesh.

    Bộ răng của loài sói bao gồm răng nanh lớn và răng tiền hàm khỏe, thích nghi với việc cắn và xé thịt.

  • The grizzly bear's dentition includes oversized molars that are designed for crushing and grinding tough plant material.

    Bộ răng của gấu xám bao gồm răng hàm lớn được thiết kế để nghiền nát và nghiền nát các loại thực vật cứng.

  • The saber-toothed cat's dentition included oversized canine teeth that were over twice the size of its other teeth, which it used to kill prey.

    Bộ răng của loài mèo răng kiếm bao gồm những chiếc răng nanh quá khổ, lớn gấp đôi những chiếc răng khác, được chúng dùng để giết con mồi.

  • The great white shark's dentition consists of triangular-shaped teeth, which are replaced continually throughout its life.

    Bộ răng của cá mập trắng lớn bao gồm những chiếc răng hình tam giác, được thay thế liên tục trong suốt cuộc đời của chúng.

  • The horse's dentition features a long row of uniform molars that help to grind and process vegetation.

    Bộ răng của ngựa có một hàng răng hàm dài đồng đều giúp nghiền và xử lý thực vật.

  • The hyena's dentition is unique among mammals, featuring large, curved molars that are specialized for crushing bones.

    Bộ răng của linh cẩu là độc nhất trong số các loài động vật có vú, với răng hàm lớn, cong, chuyên dùng để nghiền nát xương.

  • The surf clam's dentition is composed of a small number of shell-crushing teeth, which it uses to open its food source.

    Bộ răng của trai biển bao gồm một số ít răng dùng để nghiền vỏ, chúng dùng răng này để mở nguồn thức ăn.

  • The humpback whale's dentition is reduced, with long, narrow plates that grow throughout its life and are constantly replaced.

    Bộ răng của cá voi lưng gù bị tiêu biến, với các mảng răng dài, hẹp phát triển trong suốt cuộc đời và liên tục được thay thế.

  • The beaver's dentition consists of large, flat molars that are adapted for gnawing trees and processing vegetation.

    Bộ răng của hải ly bao gồm các răng hàm lớn, phẳng thích nghi với việc gặm cây và chế biến thực vật.

  • The hippopotamus' dentition includes rectangular-shaped molars that are designed to help grind up tough vegetation.

    Bộ răng của hà mã bao gồm răng hàm hình chữ nhật được thiết kế để giúp nghiền nát thực vật cứng.