Default
Cách viết khác : paediatric
nhi khoa
/ˌpiːdiˈætrɪk//ˌpiːdiˈætrɪk/Thuật ngữ "pediatric" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: pais, nghĩa là "trẻ em", và iatros, nghĩa là "healer" hoặc "bác sĩ". Những từ này được kết hợp để tạo thành thuật ngữ pediatrikos, dịch sang tiếng Anh có nghĩa là "người chữa bệnh cho trẻ em". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành pediatric, là thuật ngữ y khoa được chấp nhận trong tiếng Anh hiện đại. Ngành nhi khoa liên quan đến việc chăm sóc y tế cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên, bao gồm mọi thứ từ các chuyến thăm khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em đến việc quản lý các tình trạng bệnh lý phức tạp.
Default
Cách viết khác : paediatric
Bác sĩ nhi khoa đã đề nghị dùng một đợt thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng tai cho đứa con năm tuổi của tôi.
Khoa nhi của bệnh viện đã cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên khoa cho đứa con mới sinh của tôi, bé bị dị tật tim bẩm sinh.
Bác sĩ nha khoa nhi của tôi đã giải thích thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách cho đứa con tám tuổi của tôi trước khi bắt đầu điều trị chỉnh nha.
Bác sĩ thần kinh nhi khoa đã chẩn đoán con tôi bị động kinh và kê đơn thuốc để kiểm soát cơn co giật.
Y tá nhi khoa đã tiêm vắc-xin phòng bệnh ho gà cho đứa con sáu tháng tuổi của tôi.
Bác sĩ nhi khoa của chúng tôi đã giải thích những lợi ích của việc cho con bú và giúp chúng tôi bắt đầu áp dụng các kỹ thuật cho con bú thành công.
Nhóm phẫu thuật nhi khoa đã thực hiện thành công ca phẫu thuật thoát vị cho cậu con trai ba tuổi của tôi trong thời gian nằm viện.
Bác sĩ nhi khoa đã theo dõi đứa con hai tháng tuổi của tôi trong quá trình kiểm tra sức khỏe để đảm bảo bé tiếp tục phát triển khỏe mạnh.
Bác sĩ thính học nhi khoa đã tiến hành kiểm tra thính lực cho con tôi để xác định xem con tôi có cần dùng máy trợ thính hay không.
Bác sĩ nhi khoa đã sử dụng nhiệt kế trực tràng để đo nhiệt độ cơ thể của con tôi trong lần khám bệnh tại phòng khám.
All matches