danh từ
sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù
chăm sóc sau
/ˈɑːftəkeə(r)//ˈæftərker/Thuật ngữ "aftercare" có nguồn gốc từ ngành chăm sóc sức khỏe, chủ yếu trong các lĩnh vực y khoa, điều dưỡng và phục hồi chức năng. Từ "aftercare" dùng để chỉ sự hỗ trợ và điều trị dành cho bệnh nhân sau một thủ thuật y khoa, phẫu thuật hoặc bệnh tật. Thuật ngữ "aftercare" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 khi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật. Ban đầu, nó dùng để chỉ sự chăm sóc và quan tâm dành cho bệnh nhân trong giai đoạn hậu phẫu ngay lập tức, bao gồm kiểm soát cơn đau, chăm sóc vết thương và dùng thuốc kháng sinh. Theo thời gian, phạm vi chăm sóc sau phẫu thuật mở rộng để bao gồm hỗ trợ và điều trị liên tục sau khi xuất viện, bao gồm các cuộc hẹn tái khám, liệu pháp và quản lý thuốc. Trong những năm gần đây, thuật ngữ "aftercare" cũng được sử dụng trong các bối cảnh phi y khoa, chẳng hạn như trong điều trị chứng nghiện và kỷ luật trẻ em, để chỉ sự chăm sóc và hỗ trợ dành cho các cá nhân sau một sự kiện chấn thương hoặc trải nghiệm đầy thử thách.
danh từ
sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù
care or treatment given to a person who has just left hospital, prison, etc.
sự chăm sóc hoặc điều trị dành cho người vừa mới rời khỏi bệnh viện, nhà tù, v.v.
dịch vụ chăm sóc sau
support and advice offered to customers after they have bought a product or service
hỗ trợ và tư vấn được cung cấp cho khách hàng sau khi họ đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ
Khi mua một trong những sản phẩm của chúng tôi, bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết về gói chăm sóc sau bán hàng toàn diện.
All matches