Định nghĩa của từ delude

deludeverb

giả mạo

/dɪˈluːd//dɪˈluːd/

Từ "delude" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "deluden," có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gian lận". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "deluder,", bản thân nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "de ludere", có nghĩa là "chơi gian dối" hoặc "lừa dối bằng cách chơi". Vào thế kỷ 15, từ "delude" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả hành động lừa dối hoặc đánh lừa ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng khiến ai đó tin vào điều gì đó sai hoặc gây hiểu lầm, thường là bằng các phương tiện tinh vi hoặc khéo léo. Ngày nay, "delude" thường được sử dụng trong tiếng Anh để truyền đạt ý tưởng lừa dối hoặc làm ai đó hiểu lầm, thường là bằng cách dựa vào cảm xúc hoặc sự cả tin của họ. Ví dụ: "The politician deluded the public by presenting a false image of their policies."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđánh lừa, lừa dối

exampleto delude oneself: tự dối mình

namespace
Ví dụ:
  • Although she convinced herself that she could handle the workload, taking on three part-time jobs simultaneously deluded her into believing that she had plenty of free time.

    Mặc dù cô tự thuyết phục mình rằng mình có thể xử lý được khối lượng công việc, nhưng việc đảm nhiệm ba công việc bán thời gian cùng lúc khiến cô lầm tưởng rằng mình có nhiều thời gian rảnh.

  • As he sipped his third bottle of wine, he deluded himself into thinking that he was still a young man with endless energy.

    Khi nhấp một ngụm rượu thứ ba, anh tự lừa mình rằng mình vẫn là một chàng trai trẻ với nguồn năng lượng vô tận.

  • She deluded herself into thinking that her abusive boyfriend was just going through a rough patch and that things would get better if she stuck by his side.

    Cô tự lừa dối mình khi nghĩ rằng người bạn trai vũ phu của cô chỉ đang trải qua giai đoạn khó khăn và mọi chuyện sẽ tốt đẹp hơn nếu cô ở bên cạnh anh ta.

  • Despite losing his job months ago, he deluded himself into thinking that he could continue living comfortably off of savings.

    Mặc dù đã mất việc cách đây vài tháng, anh vẫn tự lừa dối mình rằng anh có thể tiếp tục sống thoải mái bằng tiền tiết kiệm.

  • After a night of heavy partying, he deluded himself into believing that he could operate a motor vehicle without any issues.

    Sau một đêm tiệc tùng thâu đêm, anh ta tự lừa mình rằng mình có thể lái xe mà không gặp vấn đề gì.

  • She deluded herself into thinking that her husband was faithful, even though she had clear evidence to the contrary.

    Cô ấy tự lừa dối mình rằng chồng cô ấy chung thủy, mặc dù cô ấy có bằng chứng rõ ràng chứng minh điều ngược lại.

  • Despite the fact that he had not studied for the exam, he deluded himself into thinking that he would pass it with flying colors.

    Mặc dù không học bài cho kỳ thi, anh vẫn tự lừa dối mình rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.

  • He deluded himself into thinking that hiding his addiction from his family would be easy, but soon realized how impossible it truly was.

    Anh tự lừa dối mình rằng việc che giấu chứng nghiện của mình với gia đình sẽ dễ dàng, nhưng anh sớm nhận ra điều đó thực sự là không thể.

  • She deluded herself into thinking that her decision to move across the country for a job that she wasn't even sure she would enjoy was a smart one.

    Cô tự lừa dối mình khi nghĩ rằng quyết định chuyển đến một nơi khác trên đất nước để làm một công việc mà cô thậm chí không chắc mình có thích hay không là một quyết định sáng suốt.

  • After a particularly rough workout, he deluded himself into thinking that he was on the right track to achieving his fitness goals.

    Sau một buổi tập luyện đặc biệt vất vả, anh ấy đã tự lừa dối mình rằng mình đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu thể hình.