Định nghĩa của từ misunderstand

misunderstandverb

hiểu sai

/ˌmɪsʌndəˈstænd//ˌmɪsʌndərˈstænd/

Từ "misunderstand" là sự kết hợp của hai từ: "mis-" và "understand". "Mis-" là tiền tố có nghĩa là "wrong" hoặc "tệ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mis", có cùng nghĩa. "Under" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "understandan", có nghĩa là "đứng dưới, nhận thức, hiểu". Do đó, "misunderstand" theo nghĩa đen có nghĩa là "hiểu sai" hoặc "không hiểu đúng". Từ này được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type ngoại động từ misunderstood

meaninghiểu lầm, hiểu sai

namespace
Ví dụ:
  • I cannot believe we have been misunderstood all this time. Our intentions were pure, but others seemingly didn't see that.

    Tôi không thể tin rằng chúng ta đã bị hiểu lầm trong suốt thời gian qua. Ý định của chúng tôi trong sáng, nhưng những người khác dường như không thấy điều đó.

  • The teacher misunderstood my explanation and gave me a poor grade as a result.

    Giáo viên đã hiểu sai lời giải thích của tôi và kết quả là cho tôi điểm kém.

  • The client misunderstood our product, thinking it was meant to do something that it was not designed to do.

    Khách hàng đã hiểu lầm sản phẩm của chúng tôi, nghĩ rằng sản phẩm có chức năng mà thực ra nó không được thiết kế để làm.

  • After the heated argument, it was clear that we both misunderstood each other's positions on the issue.

    Sau cuộc tranh luận nảy lửa, rõ ràng là cả hai chúng tôi đều hiểu lầm quan điểm của nhau về vấn đề này.

  • The bailiff misunderstood our plea for time and ordered our arrest, causing us to miss an important meeting.

    Người chấp hành đã hiểu lầm lời yêu cầu xin gia hạn của chúng tôi và ra lệnh bắt giữ chúng tôi, khiến chúng tôi phải bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng.

  • I fear that we have been misunderstood by the public, and our reputation may suffer as a result.

    Tôi sợ rằng chúng tôi đã bị công chúng hiểu lầm và danh tiếng của chúng tôi có thể bị ảnh hưởng.

  • The printer malfunctioned, causing our message to be misprinted and promoting a misunderstanding.

    Máy in bị trục trặc khiến tin nhắn của chúng tôi bị in sai và gây ra sự hiểu lầm.

  • The employee misunderstood the customer's request, resulting in a disappointed and unsatisfied customer.

    Nhân viên hiểu sai yêu cầu của khách hàng, khiến khách hàng thất vọng và không hài lòng.

  • The memo that was distributed contained a mistake, causing confusion and misinformation that led to another misunderstanding.

    Bản ghi nhớ được phân phối có lỗi, gây ra sự nhầm lẫn và thông tin sai lệch dẫn đến một sự hiểu lầm khác.

  • After the pop star's performance, some fans seemed to have misunderstood the lyrics, thinking that they were promoting a concealed meaning.

    Sau màn trình diễn của ngôi sao nhạc pop, một số người hâm mộ dường như đã hiểu nhầm lời bài hát, nghĩ rằng họ đang quảng bá một ý nghĩa ẩn dụ nào đó.