Định nghĩa của từ adroit

adroitadjective

khéo léo

/əˈdrɔɪt//əˈdrɔɪt/

Từ "adroit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "adroite," bắt nguồn từ tiếng Latin "adrogus", có nghĩa là "skilled" hoặc "dexterous". Vào thế kỷ 14, từ này đã đi vào tiếng Anh và ban đầu dùng để chỉ những người có kỹ năng sử dụng vũ khí hoặc võ thuật. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm sự khéo léo, nhanh nhẹn và thông minh nói chung. Vào thế kỷ 17, từ này cũng mang hàm ý về sự thông minh, khéo léo và xảo quyệt về mặt pháp lý. Ngày nay, từ "adroit" thường được dùng để mô tả những người có kỹ năng, tháo vát và có khả năng suy nghĩ nhanh nhạy, khiến họ rất phù hợp để điều hướng các tình huống phức tạp hoặc đầy thử thách. Bất chấp sự tiến hóa, nguồn gốc của từ này vẫn giữ nguyên từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, phản ánh sự đánh giá sâu sắc về tầm quan trọng của kỹ năng và sự khéo léo trong thành tựu của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhéo léo, khéo tay

namespace
Ví dụ:
  • The pianist played the complex piece with adroit precision, showing off her impressive musical skills.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc phức tạp này với độ chính xác khéo léo, thể hiện kỹ năng âm nhạc ấn tượng của mình.

  • The chef effortlessly diced the vegetables with adroit knife skills, making it look easy.

    Đầu bếp dùng dao khéo léo để thái rau thành từng hạt lựu, trông có vẻ dễ dàng.

  • The adroitly trained gymnast executed a flawless routine, wowing the audience with her agility and grace.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ được đào tạo khéo léo đã thực hiện một động tác hoàn hảo, khiến khán giả kinh ngạc vì sự nhanh nhẹn và duyên dáng của mình.

  • The politician skillfully maneuvered through a contentious debate, exhibiting her adroit political acumen.

    Nữ chính trị gia này đã khéo léo điều khiển cuộc tranh luận căng thẳng, thể hiện sự nhạy bén chính trị khéo léo của mình.

  • The athlete confidently maneuvered through the obstacle course with adroit agility, securing her spot in the finals.

    Vận động viên này tự tin vượt qua chướng ngại vật một cách khéo léo, nhanh nhẹn và giành được một suất vào chung kết.

  • The motorcyclist deftly weaved through the crowded streets with adroit balance and control.

    Người lái xe máy khéo léo luồn lách qua những con phố đông đúc với khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát khéo léo.

  • The artist cleverly composed the painting with adroit use of color and texture.

    Nghệ sĩ đã khéo léo sáng tác bức tranh bằng cách sử dụng màu sắc và kết cấu một cách khéo léo.

  • The vendor expertly haggled with the shoppers, showing off her adroit bargaining skills.

    Người bán hàng khéo léo mặc cả với người mua, thể hiện kỹ năng mặc cả khéo léo của mình.

  • The editor skillfully edited the manuscript, demonstrating her adroit understanding of grammar and syntax.

    Biên tập viên đã biên tập bản thảo một cách khéo léo, chứng tỏ sự hiểu biết sâu sắc của cô về ngữ pháp và cú pháp.

  • The singer expertly hit every note, showing off her adroit vocal range and control.

    Nữ ca sĩ đã hát đúng từng nốt nhạc, thể hiện khả năng kiểm soát và giọng hát điêu luyện của mình.