Định nghĩa của từ defoliation

defoliationnoun

sự rụng lá

/diːˌfəʊliˈeɪʃn//diːˌfəʊliˈeɪʃn/

Từ "defoliation" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "de-" có nghĩa là "lấy đi" và "foli-" có nghĩa là "lá". Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả quá trình loại bỏ hoặc phá hủy lá khỏi cây hoặc thực vật, thường là do các yếu tố tự nhiên như bệnh tật hoặc thời tiết, nhưng thường được sử dụng để mô tả các hành động cố ý phá rừng, đặc biệt là trong thời chiến như một chiến lược quân sự. Việc phá rừng trên diện rộng trong Chiến tranh Việt Nam thông qua việc phun thuốc diệt cỏ là một trong những ví dụ lịch sử khét tiếng nhất về hiện tượng này. Ngày nay, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ việc loại bỏ lá có kiểm soát như một phần của quản lý cây trồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá

namespace
Ví dụ:
  • During the summer drought, the trees in the park experienced severe defoliation as the leaves turned brown and fell off en masse.

    Trong thời gian hạn hán vào mùa hè, cây cối trong công viên bị rụng lá nghiêm trọng vì lá chuyển sang màu nâu và rụng hàng loạt.

  • The insecticide spray used to control pests in the crops caused widespread defoliation, weakening the plants and reducing their yield.

    Thuốc trừ sâu phun để diệt trừ sâu bệnh trên cây trồng đã gây ra tình trạng rụng lá trên diện rộng, làm cây yếu đi và giảm năng suất.

  • The windstorm that swept through the valley left a trail of defoliation in its wake, uprooting trees and stripping their branches bare.

    Cơn bão gió quét qua thung lũng để lại dấu vết của sự rụng lá, làm bật gốc cây và làm trơ trụi cành cây.

  • The forest fire destroyed not only the trees but also the foliage, leaving behind a scene of desolation and defoliation.

    Đám cháy rừng không chỉ phá hủy cây cối mà còn cả lá cây, để lại cảnh tượng hoang tàn và đổ nát.

  • The winter snowstorm brought about a blanket of white, but also defoliation as the weight of the snow proved too much for some branches to bear.

    Trận bão tuyết mùa đông mang đến một tấm chăn trắng xóa, nhưng cũng gây ra tình trạng rụng lá vì sức nặng của tuyết quá lớn khiến một số cành cây không thể chịu nổi.

  • The disease that attacked the forest devastated it, causing massive defoliation and weakening the trees, making them vulnerable to being blown down in the next storm.

    Căn bệnh tấn công khu rừng đã tàn phá nó, gây ra tình trạng rụng lá hàng loạt và làm cây yếu đi, khiến chúng dễ bị gió thổi đổ trong cơn bão tiếp theo.

  • The defoliation of the trees seemed to go on endlessly, as the leaves continued to fall until the branches remained stark and barren.

    Quá trình rụng lá của cây dường như kéo dài vô tận, lá vẫn tiếp tục rụng cho đến khi cành cây trở nên trơ trụi và cằn cỗi.

  • The silence of the forest was only broken by the sound of rustling leaves as the wind picked up, blowing the last remaining foliage to the ground.

    Sự im lặng của khu rừng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lá cây xào xạc khi gió nổi lên, thổi bay những tán lá còn sót lại xuống đất.

  • The defoliation of the trees finally came to an end, leaving only a few new leaves sprouting on the branches, signaling the start of a new cycle.

    Quá trình rụng lá của cây cuối cùng cũng kết thúc, chỉ còn lại một vài chiếc lá mới mọc trên cành, báo hiệu sự bắt đầu của một chu kỳ mới.

  • The farmer watched in despair as the pesticide he had used resulted in severe defoliation, leaving the crops ravaged and weak.

    Người nông dân tuyệt vọng nhìn loại thuốc trừ sâu mà ông sử dụng gây ra tình trạng rụng lá nghiêm trọng, khiến mùa màng bị tàn phá và yếu ớt.