Định nghĩa của từ depopulation

depopulationnoun

sự suy giảm

/ˌdiːˌpɒpjuˈleɪʃn//ˌdiːˌpɑːpjuˈleɪʃn/

"Depopulation" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 19. Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "xa khỏi" hoặc "downward" và danh từ "population", bắt nguồn từ tiếng Latin "populus" có nghĩa là "người dân". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự suy giảm dân số của một khu vực cụ thể, thường là do các yếu tố như bệnh tật, nạn đói hoặc di cư. Mặc dù ban đầu nó có nghĩa trung tính, nhưng sau đó nó mang nhiều hàm ý tiêu cực hơn, đặc biệt là trong bối cảnh di dời cưỡng bức hoặc diệt chủng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giảm số dân

namespace
Ví dụ:
  • Due to the effects of the Chernobyl disaster, the area once teemed with life, but now it's experiencing significant depopulation as people avoid the radioactive zone.

    Do ảnh hưởng của thảm họa Chernobyl, khu vực này từng rất đông đúc, nhưng hiện nay dân số đang giảm đáng kể vì mọi người tránh xa khu vực phóng xạ.

  • The small village has been facing depopulation as young people move to the city in search of job opportunities and a better quality of life.

    Ngôi làng nhỏ này đang phải đối mặt với tình trạng suy giảm dân số khi những người trẻ tuổi chuyển đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm và chất lượng cuộc sống tốt hơn.

  • The remote and isolated location of the town has led to depopulation as people find it difficult to access basic services and resources.

    Vị trí xa xôi và biệt lập của thị trấn đã dẫn đến tình trạng dân số giảm vì người dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực cơ bản.

  • After the closure of the factories and loss of jobs, the once-vibrant industrial town has experienced a sharp rise in depopulation as people move away in search of employment elsewhere.

    Sau khi các nhà máy đóng cửa và mất việc làm, thị trấn công nghiệp từng sôi động này đã chứng kiến ​​tình trạng suy giảm dân số nghiêm trọng khi mọi người rời đi để tìm kiếm việc làm ở nơi khác.

  • The government's failure to address the issues of poverty, inequality, and lack of economic opportunities has contributed to depopulation in many rural areas.

    Việc chính phủ không giải quyết được các vấn đề về đói nghèo, bất bình đẳng và thiếu cơ hội kinh tế đã góp phần gây ra tình trạng suy giảm dân số ở nhiều vùng nông thôn.

  • The aging population and low birth rates in some regions have led to depopulation, as young people leave in search of better opportunities, while those who remain grow old and pass away.

    Dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp ở một số khu vực đã dẫn đến tình trạng suy giảm dân số, khi những người trẻ tuổi rời đi để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, trong khi những người ở lại thì già đi và qua đời.

  • The impact of climate change on agriculture and natural disasters is leading to depopulation in many coastal regions, as people lose their homes and businesses due to sea level rise and natural disasters.

    Tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp và thiên tai đang dẫn đến tình trạng suy giảm dân số ở nhiều vùng ven biển khi người dân mất nhà cửa và doanh nghiệp do mực nước biển dâng cao và thiên tai.

  • The decline in the manufacturing industry has forced many people to migrate to other countries in search of work, contributing to depopulation in many areas.

    Sự suy giảm của ngành sản xuất đã buộc nhiều người phải di cư đến các quốc gia khác để tìm kiếm việc làm, góp phần gây ra tình trạng suy giảm dân số ở nhiều khu vực.

  • The widespread use of automation and technology in industries has led to depopulation in some areas, as machines replace human workers and people move to other areas where jobs are more abundant.

    Việc sử dụng rộng rãi công nghệ và tự động hóa trong các ngành công nghiệp đã dẫn đến tình trạng suy giảm dân số ở một số khu vực, vì máy móc thay thế con người và mọi người chuyển đến những khu vực khác có nhiều việc làm hơn.

  • The policy of austerity implemented by the government has led to depopulation and a decline in public services, as people are forced to move away in search of better opportunities.

    Chính sách thắt lưng buộc bụng của chính phủ đã dẫn đến tình trạng dân số giảm và các dịch vụ công suy giảm, vì người dân buộc phải di cư để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.