Định nghĩa của từ deal out

deal outphrasal verb

giải quyết

////

Cụm từ "deal out" bắt nguồn từ trò chơi bài poker. Từ "deal" ban đầu có nghĩa là "distribute" hoặc "phát bài" và thường được sử dụng trong nhiều trò chơi khác nhau để mô tả hành động chia bài cho từng người chơi. Trong trò chơi poker, người chia bài xáo bài và chia bài cho từng người chơi, từng người một. Động từ "deal out" được sử dụng cụ thể trong poker, có nghĩa là "chia tất cả các lá bài cho người chơi". Nguồn gốc của poker không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện lần đầu tiên ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19. Các phiên bản đầu tiên của poker sử dụng bộ bài 20 lá, nhưng các trò chơi đã phát triển theo thời gian. Ngày nay, có nhiều biến thể của poker, bao gồm Texas Hold'em, Omaha và Seven-Card Stud. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "deal out" vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó xuất hiện một cách tự nhiên từ việc sử dụng từ "deal" trong bối cảnh chia bài. Cụm từ "deal out" hiện đã lan rộng ra ngoài poker vào tiếng Anh hàng ngày, nơi nó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc phân phối bất cứ thứ gì và có thể được tìm thấy trong nhiều trò chơi và bối cảnh khác. Tóm lại, "deal out" nổi lên như một cách sử dụng cụ thể của động từ "deal" trong poker, ám chỉ hành động phân phối tất cả các lá bài cho người chơi và kể từ đó đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi ngoài thế giới poker.

namespace

to share something out among a group of people

chia sẻ điều gì đó giữa một nhóm người

Ví dụ:
  • The profits were dealt out among the investors.

    Lợi nhuận được chia cho các nhà đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan

to say what punishment somebody should have

nói rằng ai đó nên bị phạt như thế nào

Ví dụ:
  • Many judges deal out harsher sentences to men than to women.

    Nhiều thẩm phán đưa ra những bản án khắc nghiệt hơn đối với nam giới so với phụ nữ.