Định nghĩa của từ dole

dolenoun

chia

/dəʊl//dəʊl/

Từ "dole" ban đầu dùng để chỉ một lượng thức ăn hoặc đồ uống được trao tặng, đặc biệt là cho người hầu hoặc nhân viên, như một phần thù lao hoặc tiền công của họ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "dalr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "chia sẻ", "phần" hoặc "phân bổ". Trong thời kỳ trị vì của Vua Cnut Đại đế vào năm 1020 sau Công nguyên, tập tục phân phối thức ăn và đồ uống như một phần tiền công hoặc bồi thường đã trở nên phổ biến ở Scandinavia. Những người nói tiếng Đức đã mang theo phong tục này đến Anh sau cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "dol" sớm phát triển để chỉ một phần thức ăn, thường là yến mạch, được trao cho một số tầng lớp người nhất định, chẳng hạn như người nghèo, người già hoặc người bệnh. Theo thời gian, từ này được mở rộng thành bất kỳ hình thức hỗ trợ tài chính nào dành cho các cá nhân hoặc cộng đồng đang gặp khó khăn, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, lương hưu và các chương trình phúc lợi xã hội. Ngày nay, từ "dole" mang hàm ý tiêu cực vì nó ám chỉ hoạt động từ thiện hoặc hỗ trợ của chính phủ, đặc biệt khi đề cập đến các chương trình phúc lợi mà nhiều người thấy gây tranh cãi.

Tóm Tắt

type danh từ (thơ ca)

meaningnỗi đau buồn, nỗi buồn khổ

meaninglời than van

exampleto be (go) on the dole: lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh

type danh từ

meaningsự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí

meaningthe dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp

exampleto be (go) on the dole: lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

namespace
Ví dụ:
  • After losing his job, John applied for unemployment benefits and began receiving a weekly dole from the government.

    Sau khi mất việc, John đã nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp và bắt đầu nhận trợ cấp hàng tuần từ chính phủ.

  • The dole became a lifeline for single mother Sarah, as she struggled to feed and clothe her children on her meager salary.

    Tiền trợ cấp trở thành phao cứu sinh cho bà mẹ đơn thân Sarah khi cô phải vật lộn để nuôi con và mua quần áo mặc bằng đồng lương ít ỏi của mình.

  • The new government policy intended to reduce the number of people relying on the dole by encouraging job creation and training initiatives.

    Chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích giảm số lượng người hưởng trợ cấp thất nghiệp bằng cách khuyến khích các sáng kiến ​​tạo việc làm và đào tạo.

  • Some critics have voiced concerns about the negative effects of a culture of dependency growing from overuse of the dole.

    Một số nhà phê bình đã lên tiếng lo ngại về những tác động tiêu cực của nền văn hóa phụ thuộc phát triển do lạm dụng tiền trợ cấp.

  • The dole offices were overwhelmed with applicants seeking benefits during the economic downturn, leading to longer wait times and more scrutiny for those seeking assistance.

    Các văn phòng trợ cấp quá tải với lượng người nộp đơn xin trợ cấp trong thời kỳ suy thoái kinh tế, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn và những người xin trợ cấp bị giám sát chặt chẽ hơn.

  • To be eligible for dole, one must have worked a certain number of hours in the past and must be actively seeking employment.

    Để đủ điều kiện nhận trợ cấp, một người phải làm việc một số giờ nhất định trong quá khứ và phải tích cực tìm kiếm việc làm.

  • The dole may vary from week to week, depending on factors such as the recipient's past earnings and the availability of jobs in their area.

    Tiền trợ cấp có thể thay đổi hàng tuần, tùy thuộc vào các yếu tố như thu nhập trước đây của người nhận và tình trạng việc làm tại khu vực của họ.

  • For those who have been receiving the dole for an extended period, the government has implemented measures to encourage them to return to work or start their own business.

    Đối với những người đã nhận trợ cấp trong thời gian dài, chính phủ đã thực hiện các biện pháp nhằm khuyến khích họ quay lại làm việc hoặc khởi nghiệp kinh doanh.

  • Some argue that providing the dole disincentivizes people from finding employment, as they can live more comfortably on the government handout.

    Một số người cho rằng việc cung cấp trợ cấp sẽ làm giảm động lực tìm kiếm việc làm của mọi người vì họ có thể sống thoải mái hơn nhờ tiền trợ cấp của chính phủ.

  • The dole is a vital source of income for many individuals and families during times of financial hardship, providing them with the means to pay bills and put food on the table.

    Tiền trợ cấp là nguồn thu nhập quan trọng đối với nhiều cá nhân và gia đình trong thời kỳ khó khăn về tài chính, giúp họ có phương tiện thanh toán hóa đơn và mua thức ăn.