Định nghĩa của từ statutory

statutoryadjective

theo luật định

/ˈstætʃətri//ˈstætʃətɔːri/

Từ "statutory" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "statum", có nghĩa là "state" hoặc "điều kiện", và "atus", một hậu tố tạo thành danh từ chỉ điều kiện hoặc hoàn cảnh. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "statutory" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ luật hoặc sắc lệnh do cơ quan quản lý ban hành. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để mô tả bất kỳ quy tắc, quy định hoặc điều khoản nào mang tính bắt buộc hoặc bắt buộc, thay vì tùy ý hoặc tự nguyện. Trong cách sử dụng hiện đại, "statutory" thường mô tả luật, quy định hoặc điều khoản do chính phủ hoặc cơ quan quản lý khác đưa ra, chẳng hạn như luật thuế, bộ luật hình sự hoặc quy định về việc làm. Theo nghĩa này, "statutory requirement" là luật bắt buộc hoặc áp đặt, trong khi "statutory provision" là quy tắc hoặc quy định cụ thể trong một văn bản luật lớn hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) luật; do luật pháp quy định

examplestatutory provisions: những điều khoản do luật pháp quy định

meaningtheo đúng luật

namespace
Ví dụ:
  • The statutory minimum wage for workers in this state is $15 per hour.

    Mức lương tối thiểu theo luật định đối với người lao động ở tiểu bang này là 15 đô la một giờ.

  • As a result of the recent legislation, there is now a statutory requirement for companies to provide sexual harassment training to all employees.

    Theo luật mới đây, hiện nay có yêu cầu bắt buộc đối với các công ty là phải cung cấp chương trình đào tạo về quấy rối tình dục cho tất cả nhân viên.

  • The statutory deadline for submitting income tax returns is April 30th.

    Hạn chót theo luật định để nộp tờ khai thuế thu nhập là ngày 30 tháng 4.

  • The statutory director of the charity is required to produce an annual report for the board of trustees.

    Giám đốc theo luật định của tổ chức từ thiện phải lập báo cáo thường niên cho hội đồng quản lý.

  • Under the statutory framework for licensing, individuals must pass a criminal background check before being granted a permit to carry a concealed weapon.

    Theo khuôn khổ pháp lý về cấp phép, cá nhân phải vượt qua kiểm tra lý lịch tư pháp trước khi được cấp giấy phép mang vũ khí giấu kín.

  • The courts have the power to impose statutory fines for violating traffic laws, such as speeding or driving without a seatbelt.

    Tòa án có thẩm quyền áp dụng các khoản tiền phạt theo luật định đối với hành vi vi phạm luật giao thông, chẳng hạn như chạy quá tốc độ hoặc lái xe không thắt dây an toàn.

  • In accordance with the statutory provisions, the property was subject to a mandatory seizure by the government due to non-payment of back taxes.

    Theo quy định của pháp luật, bất động sản này đã bị chính quyền tịch thu bắt buộc do không nộp thuế truy thu.

  • The statutory authority grants the police force the right to execute warrantless searches in certain circumstances, such as suspected drug trafficking.

    Cơ quan có thẩm quyền theo luật định cấp cho lực lượng cảnh sát quyền thực hiện các cuộc khám xét không cần lệnh trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như nghi ngờ buôn bán ma túy.

  • The conference attendees will have the opportunity to learn about the latest statutory developments in employment law and how they apply to their businesses.

    Những người tham dự hội nghị sẽ có cơ hội tìm hiểu về những diễn biến mới nhất theo luật định trong luật lao động và cách áp dụng chúng vào doanh nghiệp của họ.

  • I encouraged my daughter to check the statutory information provided by the University before making her final decision on where to enroll.

    Tôi khuyến khích con gái tôi kiểm tra thông tin theo quy định của trường Đại học trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về nơi đăng ký theo học.