danh từ
quả chà là
this manuscrips dates from the XIVth century: bản viết tay này có từ thế kỷ 14
dating from this period: kể từ thế kỷ đó
(thực vật học) cây chà là
to date an old statue: xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
at long date: kỳ hạn dài
at short date: kỳ hạn ngắn
danh từ
ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ
this manuscrips dates from the XIVth century: bản viết tay này có từ thế kỷ 14
dating from this period: kể từ thế kỷ đó
(thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn
to date an old statue: xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
at long date: kỳ hạn dài
at short date: kỳ hạn ngắn
thời kỳ, thời đại
Roman date: thời đại La mã
at that date electric light was unknown: thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện