Định nghĩa của từ date from

date fromphrasal verb

ngày từ

////

Cụm từ "date from" là giới từ dùng để chỉ sự bắt đầu hoặc nguồn gốc của một sự kiện, hành động hoặc đối tượng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400, khi "daten" (có nghĩa là "cho") được sử dụng trong một ngữ cảnh khác. Động từ "to date" ban đầu ám chỉ việc gán giá trị hoặc thời gian cho một thứ gì đó, chẳng hạn như một tài liệu hoặc một lá thư. Cụm từ "to date from" được hình thành bằng cách kết hợp "date" (như một danh từ) với "from", có nghĩa tương tự là nguồn gốc hoặc sự bắt đầu trong thời gian đó. Theo thời gian, việc sử dụng "date from" đã phát triển để bao hàm nhiều khái niệm hơn ngoài việc chỉ gán giá trị hoặc thời gian. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được sử dụng để truyền đạt ý tưởng về một thứ gì đó bắt đầu hoặc có nguồn gốc tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ, cụm từ "dự án này có từ năm 2015" chỉ ra rằng dự án đã bắt đầu hoặc bắt đầu vào năm 2015.

namespace
Ví dụ:
  • My next date is scheduled for next Saturday at the local Italian restaurant.

    Cuộc hẹn tiếp theo của tôi được lên lịch vào thứ bảy tuần tới tại một nhà hàng Ý địa phương.

  • Bobby asked Susan out on a date for Friday evening.

    Bobby đã rủ Susan đi chơi vào tối thứ sáu.

  • Mark and Sarah had their first date at the movies, and they've been inseparable ever since.

    Mark và Sarah đã có buổi hẹn hò đầu tiên ở rạp chiếu phim và kể từ đó họ đã trở nên không thể tách rời.

  • Last night's date was a complete disaster, and I'm still trying to recover from the embarrassment.

    Buổi hẹn hò tối qua thực sự là một thảm họa, và tôi vẫn đang cố gắng vượt qua nỗi xấu hổ đó.

  • Jane's elaborate plan to surprise her boyfriend with a picnic date in the park was a smashing success.

    Kế hoạch tỉ mỉ của Jane nhằm gây bất ngờ cho bạn trai bằng một buổi đi dã ngoại trong công viên đã thành công rực rỡ.

  • Tom has been consistently bad at remembering the correct date and time for his dates, making his partners increasingly frustrated.

    Tom liên tục không nhớ chính xác ngày giờ cho các cuộc hẹn hò của mình, khiến cho các đối tác của anh ngày càng thất vọng.

  • The couple's date was interrupted by a sudden rainstorm, forcing them to seek shelter in a nearby coffee shop.

    Buổi hẹn hò của cặp đôi bị gián đoạn bởi một trận mưa lớn bất ngờ, buộc họ phải tìm nơi trú ẩn ở một quán cà phê gần đó.

  • On their third date, Jack revealed he's a gifted singer and played a love ballad for Laura, making her fall even more in love with him.

    Trong buổi hẹn hò thứ ba, Jack tiết lộ anh là một ca sĩ có năng khiếu và đã chơi một bản tình ca cho Laura, khiến cô ấy càng yêu anh hơn.

  • The history teacher took his students on a date to a museum, giving them a chance to connect with the culture and artifacts they had learned about in class.

    Giáo viên lịch sử đã đưa học sinh của mình đi chơi ở bảo tàng, cho các em cơ hội tiếp xúc với nền văn hóa và các hiện vật mà các em đã học trong lớp.

  • The protagonist's most memorable date was when he took his lover on a surprise hot-air balloon ride over the mountains during sunset.

    Buổi hẹn hò đáng nhớ nhất của nhân vật chính là khi anh bất ngờ đưa người yêu đi khinh khí cầu ngắm cảnh núi non vào lúc hoàng hôn.