Định nghĩa của từ expiry date

expiry datenoun

ngày hết hạn

/ɪkˈspaɪəri deɪt//ɪkˈspaɪəri deɪt/

Thuật ngữ "expiry date" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau đó một sản phẩm hoặc chất không còn an toàn hoặc hiệu quả để sử dụng. Ngày này được nhà sản xuất xác định dựa trên các yếu tố như độ ổn định hóa học, sự phát triển của vi khuẩn và sự phân hủy theo thời gian. Nguồn gốc của từ "expiry" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi Giờ chuẩn Anh được giới thiệu và Giờ đường sắt bắt đầu được sử dụng cho các lịch trình. Khái niệm này dẫn đến ý tưởng về "expiry" khi đề cập đến tính hợp lệ của một số tài liệu và giấy phép, cho biết việc sử dụng các tài liệu đó sẽ hết hạn vào một ngày cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng "expiry" khi đề cập đến các sản phẩm và chất có thể là do sự phát triển của các ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm. Khi các ngành công nghiệp này bắt đầu sản xuất hàng loạt các mặt hàng, nhu cầu đảm bảo chất lượng và sự an toàn của các sản phẩm này trong một khoảng thời gian cụ thể ngày càng trở nên cần thiết. Việc thiết lập ngày hết hạn là một cách đơn giản và nhất quán để người tiêu dùng biết khi nào một sản phẩm trở nên không an toàn để sử dụng và nhà sản xuất có thể quản lý chất lượng của những hàng hóa này. Tóm lại, từ "expiry" trong bối cảnh an toàn sản phẩm bắt nguồn từ ý tưởng về thời hạn sử dụng trong tài liệu và giấy phép, và được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh thực phẩm và dược phẩm do nhu cầu về an toàn và kiểm soát chất lượng trong hàng hóa sản xuất hàng loạt.

namespace
Ví dụ:
  • The expiry date for the milk in this carton is July 20, so I recommend consuming it before then.

    Ngày hết hạn của sữa trong hộp này là ngày 20 tháng 7, vì vậy tôi khuyên bạn nên dùng hết trước ngày đó.

  • I noticed the expiry date on the packet of spices was a few months ago, so it's probably best to avoid using them.

    Tôi nhận thấy ngày hết hạn trên gói gia vị đã là vài tháng trước, vì vậy tốt nhất là không nên sử dụng chúng.

  • The can of beans I just bought has an expiry date of December 2021, so I'm sure they'll still be good long after I've opened them.

    Hộp đậu tôi vừa mua có hạn sử dụng đến tháng 12 năm 2021, nên tôi chắc chắn chúng vẫn sẽ ngon trong thời gian dài sau khi tôi mở hộp.

  • As I was cleaning out the pantry, I came across a jar of honey whose expiry date had passed a year ago.

    Khi đang dọn dẹp tủ đựng thức ăn, tôi tìm thấy một lọ mật ong đã hết hạn sử dụng từ một năm trước.

  • Make sure you check the expiry date on the medication you're about to take to ensure it's still effective.

    Hãy kiểm tra ngày hết hạn của loại thuốc bạn sắp dùng để đảm bảo thuốc vẫn còn hiệu quả.

  • Due to the high salt content, the expiry date on this packet of crisps may be longer than usual.

    Do hàm lượng muối cao nên ngày hết hạn trên gói khoai tây chiên này có thể dài hơn bình thường.

  • I noticed the expiry date for this bread is tomorrow, so we'd better use it up tonight.

    Tôi để ý thấy hạn sử dụng của ổ bánh mì này là ngày mai, nên chúng ta nên dùng hết vào tối nay.

  • Sometimes I forget about items in the back of the fridge and they end up going past their expiry date.

    Đôi khi tôi quên mất một số đồ vật ở phía sau tủ lạnh và chúng đã quá hạn sử dụng.

  • The expiry date for the yogurt in this container is well before Christmas, so it's probably best to leave it in the store for someone else.

    Ngày hết hạn của sữa chua trong hộp này là trước Giáng sinh khá lâu, vì vậy tốt nhất là nên để nó ở cửa hàng cho người khác.

  • I'm going to make a list of all the items in the house whose expiry dates are approaching, so I can use them up before they go bad.

    Tôi sẽ lập danh sách tất cả các đồ vật trong nhà sắp hết hạn để có thể sử dụng hết trước khi chúng bị hỏng.