Định nghĩa của từ expiration date

expiration datenoun

ngày hết hạn

/ˌekspəˈreɪʃn deɪt//ˌekspəˈreɪʃn deɪt/

Thuật ngữ "expiration date" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 do lo ngại ngày càng tăng về an toàn thực phẩm. Trước thời điểm này, việc dán nhãn sản phẩm thực phẩm chủ yếu tập trung vào việc chỉ ra ngày bán trước hoặc ngày hết hạn sử dụng, nhằm thông báo cho các nhà bán lẻ khi nào họ nên lấy sản phẩm ra khỏi kệ. Tuy nhiên, khi các phương pháp bảo quản thực phẩm được cải thiện và người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về các bệnh do thực phẩm gây ra, thì rõ ràng là nhãn cần cung cấp thông tin rõ ràng hơn về độ an toàn và độ tươi của thực phẩm. Để ứng phó, thuật ngữ "expiration date" được đưa ra để truyền đạt tốt hơn về thời điểm chất lượng hoặc độ an toàn của sản phẩm không còn được đảm bảo nữa. Ngày hết hạn thường được hiển thị dưới dạng một ngày cụ thể, chẳng hạn như "Hết hạn vào ngày 31/12/2021" hoặc một ký hiệu, chẳng hạn như bàn tay mở hoặc chữ "X" trên hình ảnh thực phẩm, để chỉ ra rằng không nên tiêu thụ sản phẩm sau ngày này. Điều quan trọng cần lưu ý là ngày hết hạn không nhất thiết là chỉ báo về khả năng ăn được của sản phẩm, vì một số thực phẩm vẫn có thể ăn được sau ngày này nhưng có thể không còn giữ được chất lượng hoặc hương vị tốt nhất.

namespace
Ví dụ:
  • Always check the expiration date before consuming any packaged foods to ensure their safety and quality.

    Luôn kiểm tra ngày hết hạn trước khi tiêu thụ bất kỳ thực phẩm đóng gói nào để đảm bảo an toàn và chất lượng.

  • The dairy products in the fridge have reached their expiration dates, so it's time to throw them away.

    Các sản phẩm từ sữa trong tủ lạnh đã hết hạn sử dụng, vì vậy đã đến lúc phải vứt chúng đi.

  • The medicine bottle states its expiration date as two years after production, but it still hasn't lost its potency.

    Trên lọ thuốc có ghi ngày hết hạn là hai năm sau khi sản xuất, nhưng tác dụng của thuốc vẫn chưa mất đi.

  • Be careful when buying food items with near-expiration dates; they might cause foodborne illnesses.

    Hãy cẩn thận khi mua thực phẩm gần hết hạn vì chúng có thể gây ra các bệnh lây truyền qua thực phẩm.

  • The jar of mayonnaise has an expiration date of a month after opening, so it might not be safe to use it after that point.

    Lọ sốt mayonnaise có hạn sử dụng là một tháng sau khi mở, vì vậy, có thể không an toàn nếu sử dụng sau thời điểm đó.

  • The seal on the bottle has not been broken, and the expiration date is still far off, indicating that the product is fresh.

    Niêm phong trên chai chưa bị rách và ngày hết hạn vẫn còn xa, chứng tỏ sản phẩm còn mới.

  • The fruit in the supermarket has a stamp on it showing its expiration date, making it easy to buy only the freshest produce.

    Trái cây trong siêu thị có dán tem ghi ngày hết hạn, giúp bạn dễ dàng mua được những sản phẩm tươi ngon nhất.

  • The restaurant's leftover food tends to have a shorter expiration date than that of the grocery store, so be careful when ordering large portions.

    Thức ăn thừa ở nhà hàng thường có hạn sử dụng ngắn hơn ở cửa hàng tạp hóa, vì vậy hãy cẩn thận khi gọi những phần ăn lớn.

  • The expiration date of the snack that you bought from the convenience store was over a week ago; hence it's better to discard it.

    Ngày hết hạn của món ăn nhẹ mà bạn mua từ cửa hàng tiện lợi đã hơn một tuần rồi; do đó, tốt hơn hết là bạn nên bỏ nó đi.

  • When packing items for a trip, make sure that none of them exceed their expiration dates, as they might spoil during the voyage.

    Khi đóng gói đồ đạc cho chuyến đi, hãy đảm bảo rằng không có đồ nào quá hạn sử dụng vì chúng có thể bị hỏng trong suốt chuyến đi.