Định nghĩa của từ date rape

date rapenoun

hẹn hò hiếp dâm

/ˈdeɪt reɪp//ˈdeɪt reɪp/

Thuật ngữ "date rape" được đặt ra vào những năm 1970 để mô tả một loại tấn công tình dục cụ thể xảy ra trong bối cảnh hẹn hò hoặc mối quan hệ lãng mạn có sự đồng thuận. Trước đó, hiếp dâm chủ yếu liên quan đến các cuộc tấn công bạo lực và do người lạ thực hiện, và những người sống sót bị cưỡng hiếp bởi người mà họ biết, chẳng hạn như bạn tình hoặc người quen, thường cảm thấy xấu hổ và tự đổ lỗi cho bản thân về vụ tấn công. Thuật ngữ "date rape" nhằm mục đích nâng cao nhận thức về hình thức bạo lực tình dục ít được biết đến này và nhấn mạnh rằng nó nghiêm trọng và tàn khốc như các loại hiếp dâm khác, bất kể tình trạng mối quan hệ giữa nạn nhân và thủ phạm. Việc sử dụng thuật ngữ "date" cũng thừa nhận rằng những thủ phạm của tội ác này thường sử dụng các chiến thuật thao túng, bóc lột và ép buộc để khiến nạn nhân tin rằng hoạt động tình dục là có sự đồng thuận hoặc mong muốn, điều này càng làm phức tạp thêm hậu quả và tăng thêm nhiều lớp chấn thương cho trải nghiệm của những người sống sót.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah didn't realize that her charming date had slipped a drug into her drink, leading to a devastating instance of date rape.

    Sarah không hề biết rằng bạn hẹn hò quyến rũ của cô đã bỏ thuốc vào đồ uống của cô, dẫn đến một vụ cưỡng hiếp thảm khốc.

  • When Maria woke up in a strange place with no memory of the previous night, she suspected that she was a victim of date rape.

    Khi Maria tỉnh dậy ở một nơi xa lạ và không nhớ gì về đêm hôm trước, cô nghi ngờ mình là nạn nhân của vụ cưỡng hiếp khi hẹn hò.

  • After the party, Emily assumed that her date would walk her home like a gentleman, but instead, she became yet another statistic of date rape.

    Sau bữa tiệc, Emily cho rằng bạn hẹn hò của cô sẽ đưa cô về nhà như một quý ông, nhưng thay vào đó, cô lại trở thành một nạn nhân khác của nạn cưỡng hiếp khi hẹn hò.

  • The police put out an alert for a suspected serial rapist who preyed on women on their first dates.

    Cảnh sát đã đưa ra cảnh báo về một kẻ tình nghi là kẻ hiếp dâm hàng loạt chuyên dụ dỗ phụ nữ ngay trong buổi hẹn hò đầu tiên.

  • The perpetrator of the date rape was well-dressed and polite, making it easy for his victims to trust him.

    Kẻ hiếp dâm trong buổi hẹn hò ăn mặc chỉnh tề và lịch sự, khiến nạn nhân dễ tin tưởng.

  • In court, the victim bravely recounted the horrific details of her date rape, hoping that justice would be served.

    Tại tòa, nạn nhân đã dũng cảm kể lại những chi tiết kinh hoàng về vụ cưỡng hiếp của bạn trai mình, hy vọng công lý sẽ được thực thi.

  • Some people mistakenly believe that date rape is less serious than other forms of rape, but it is a severe and traumatic crime.

    Một số người lầm tưởng rằng hiếp dâm khi hẹn hò ít nghiêm trọng hơn các hình thức hiếp dâm khác, nhưng đây lại là một tội ác nghiêm trọng và gây chấn thương.

  • Emma warned her friends never to leave drinks unattended on a date, as it's all too easy for someone to slip a date rape drug into them.

    Emma cảnh báo bạn bè mình không bao giờ để đồ uống mà không có người trông coi khi đi hẹn hò, vì rất dễ bị kẻ xấu bỏ thuốc gây mê vào đồ uống.

  • Following her date rape, Sarah found safety and support in a women's shelter and is determined to help others in similar situations.

    Sau khi bị bạn trai cưỡng hiếp, Sarah đã tìm thấy sự an toàn và hỗ trợ tại một nơi trú ẩn dành cho phụ nữ và quyết tâm giúp đỡ những người khác trong hoàn cảnh tương tự.

  • The accused was found guilty of date rape and received a lengthy prison sentence, sending a strong message that such crimes will not be tolerated.

    Bị cáo bị kết tội hiếp dâm và phải chịu mức án tù dài, qua đó gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng những tội ác như vậy sẽ không được dung thứ.