Định nghĩa của từ due date

due datenoun

hai cuộc hẹn hò

/ˈdjuː deɪt//ˈduː deɪt/

Thuật ngữ "due date" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh y khoa về thai kỳ. Trong sản khoa, ngày dự sinh là ngày ước tính mà một người phụ nữ có nhiều khả năng sinh con nhất, thường được tính khoảng 266 ngày (9 tháng) sau ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt cuối cùng. Thời gian này xấp xỉ thời gian mang thai trung bình của con người, có thể dao động từ 38 đến 42 tuần. Việc sử dụng "due date" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XX, khi những tiến bộ trong sản khoa và y học tạo điều kiện cho việc chẩn đoán thai kỳ sớm hơn và chính xác hơn, khiến ngày dự sinh trở thành một cột mốc quan trọng trong dòng thời gian mang thai. Ngày nay, thuật ngữ "due date" có thể được áp dụng cho bất kỳ sự kiện, dự án hoặc thời hạn nào được lên lịch tạm thời diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The project's due date is set for next Thursday, which gives us a week to finish all the remaining tasks.

    Ngày đến hạn của dự án được ấn định là thứ năm tuần tới, nghĩa là chúng tôi có một tuần để hoàn thành tất cả các nhiệm vụ còn lại.

  • I've submitted my assignments before the due date, so I'm confident I won't have to worry about any late fees.

    Tôi đã nộp bài tập trước thời hạn nên tôi tự tin rằng mình sẽ không phải lo lắng về bất kỳ khoản phí trả chậm nào.

  • After multiple delays, the product's due date has been pushed back by two weeks.

    Sau nhiều lần trì hoãn, ngày giao sản phẩm đã được lùi lại hai tuần.

  • We've been working around the clock to ensure the report is completed and delivered by the due date.

    Chúng tôi đã làm việc suốt ngày đêm để đảm bảo báo cáo được hoàn thành và gửi đúng thời hạn.

  • If we fail to meet the due date, there will be severe consequences for our company.

    Nếu chúng tôi không đáp ứng được thời hạn, công ty chúng tôi sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng.

  • The team leader has set the due date for the project on Monday, leaving us with the whole weekend to finalize our work.

    Trưởng nhóm đã ấn định thời hạn nộp dự án là thứ Hai, cho chúng tôi cả tuần để hoàn thiện công việc.

  • Each member of the team is responsible for meeting their individual due dates, which will contribute to the overall project completion.

    Mỗi thành viên trong nhóm có trách nhiệm hoàn thành đúng thời hạn của mình, điều này sẽ góp phần vào việc hoàn thành toàn bộ dự án.

  • The professor has been lenient with the due date, allowing us an extra week to submit our assignments.

    Giáo sư đã rất khoan dung về thời hạn nộp bài, cho chúng tôi thêm một tuần để nộp bài tập.

  • Due to unforeseen circumstances, we've had to extend the project's due date by one week.

    Do những tình huống không lường trước được, chúng tôi đã phải gia hạn thời hạn hoàn thành dự án thêm một tuần.

  • The company's financial report's due date is approaching fast, and we need to ensure all data is accurate and up-to-date before submitting it.

    Ngày nộp báo cáo tài chính của công ty đang đến gần và chúng tôi cần đảm bảo mọi dữ liệu đều chính xác và cập nhật trước khi nộp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches