Định nghĩa của từ daintily

daintilyadverb

một cách tinh tế

/ˈdeɪntɪli//ˈdeɪntɪli/

Từ "daintily" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "destreigner", có nghĩa là "khoe khoang" hoặc "tinh tế hoặc thanh lịch". Vào thời điểm đó, từ "dainty" có nghĩa cụ thể hơn - nó ám chỉ những miếng thức ăn nhỏ, tinh tế được đánh giá cao vì độ tinh xảo của chúng. Những món ăn nhỏ này thường dành riêng cho giới quý tộc và người giàu có, vì chúng được coi là biểu tượng của sự tinh tế và tinh tế. Do đó, thuật ngữ "dainty" bắt đầu gắn liền với cảm giác thanh lịch và tinh tế nói chung. Đến thế kỷ 16, từ "dainty" đã mang một nghĩa rộng hơn và bắt đầu được sử dụng để mô tả không chỉ thức ăn mà còn cả quần áo, đồ trang sức và các mặt hàng xa xỉ khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để nắm bắt được ý nghĩa rộng hơn về sự tinh tế, khéo léo và duyên dáng nói chung. Ngày nay, từ "daintily" thường được sử dụng để mô tả nhiều hành vi khác nhau, từ cách chúng ta ăn uống đến cách chúng ta di chuyển và mang vác. Cho dù chúng ta đang nhấp từng ngụm trà nhẹ nhàng hay di chuyển với bước chân nhẹ nhàng, duyên dáng, thì khái niệm "dainty" vẫn là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của chúng ta, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự thanh lịch, khéo léo và vẻ đẹp trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxinh đẹp, xinh xắn

namespace
Ví dụ:
  • She nibbled on the scone daintily, savoring each delicate bite.

    Cô cắn nhẹ chiếc bánh scone, tận hưởng từng miếng cắn tinh tế.

  • The ballerina floated across the stage, moving gracefully and daintily.

    Nữ diễn viên ba lê lướt nhẹ trên sân khấu, di chuyển một cách duyên dáng và nhẹ nhàng.

  • The woman carefully flipped the crepe batter into the pan, ensuring that it landed lightly and daintily.

    Người phụ nữ cẩn thận lật bột bánh crepe vào chảo, đảm bảo rằng nó rơi nhẹ nhàng và tinh tế.

  • The child squeezed the strawberry juice out of the fruit daintily, using only the tips of his fingers.

    Đứa trẻ nhẹ nhàng vắt nước dâu tây ra khỏi quả, chỉ bằng đầu ngón tay.

  • The bride dressed herself in her wedding gown with the utmost care and daintiness, wanting everything to be perfect.

    Cô dâu diện váy cưới một cách vô cùng cẩn thận và tinh tế, mong muốn mọi thứ phải hoàn hảo.

  • The cook delicately arranged the salad on the plates, placing each ingredient with precision and daintiness.

    Người đầu bếp khéo léo xếp salad lên đĩa, đặt từng nguyên liệu một cách chính xác và tinh tế.

  • The general's wife held a cupcake in her hands, licking the frosting off daintily to avoid ruining her lipstick.

    Vợ của vị tướng cầm chiếc bánh nướng nhỏ trên tay, liếm nhẹ lớp kem phủ trên bánh để tránh làm hỏng son môi.

  • The author's handwriting was dainty and legible, each letter forming neatly as she wrote.

    Chữ viết của tác giả rất thanh tú và dễ đọc, mỗi chữ cái đều ngay ngắn khi viết.

  • The old man dressed himself carefully, buttoning his shirt daintily and pulling on his boots with care.

    Ông già mặc quần áo cẩn thận, cài cúc áo sơ mi một cách khéo léo và cẩn thận đi giày.

  • The chef plated the dessert with meticulousness, drizzling the syrup lightly and daintily over the fruit.

    Đầu bếp trình bày món tráng miệng một cách tỉ mỉ, rưới nhẹ và tinh tế siro lên trái cây.