Định nghĩa của từ daftness

daftnessnoun

sự ngớ ngẩn

/ˈdɑːftnəs//ˈdæftnəs/

Từ "daftness" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæft", có nghĩa là "mad" hoặc "frenzied". Từ này có thể chịu ảnh hưởng từ nguyên thủy của tiếng Đức "*dabiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "dumm", có nghĩa là "stupid" hoặc "foolish". Theo thời gian, ý nghĩa của "daftness" đã phát triển để chỉ cụ thể hành vi ngu ngốc, ngớ ngẩn hoặc vô lý, thay vì chỉ là cảm giác chung chung về sự điên rồ. Điều thú vị là từ này đã mang hàm ý này đến thời hiện đại, khi nó thường được dùng để mô tả hành động ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc của ai đó. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "daftness" cũng đã trở thành một thuật ngữ vui tươi và trìu mến, thường được dùng để mô tả hành vi vui vẻ hoặc ngớ ngẩn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính gàn, tính dở hơi

namespace
Ví dụ:
  • Their conversation was filled with loads of daftness as they joked about ridiculous scenarios.

    Cuộc trò chuyện của họ tràn ngập sự ngớ ngẩn khi họ nói đùa về những tình huống vô lý.

  • Don't pay any attention to your friend's daftness, it's just a phase they're going through.

    Đừng chú ý đến sự ngốc nghếch của bạn mình, đó chỉ là một giai đoạn mà họ đang trải qua.

  • The child's behavior was nothing short of daftness as they laughed and danced around the room for no apparent reason.

    Hành vi của đứa trẻ thật ngớ ngẩn khi chúng cười và nhảy múa khắp phòng mà không có lý do rõ ràng.

  • The teacher tried her best to ignore the daftness in class, but it was becoming increasingly hard.

    Cô giáo đã cố gắng hết sức để bỏ qua sự ngớ ngẩn trong lớp học, nhưng việc này ngày càng trở nên khó khăn.

  • The comedian's daftness kept the audience in stitches, and they couldn't get enough.

    Sự ngớ ngẩn của diễn viên hài khiến khán giả cười mãi không thôi, và họ không thể nào nhịn được cười.

  • The party was filled with silly daftness as guests played games and acted like children.

    Bữa tiệc tràn ngập sự ngớ ngẩn khi khách mời chơi trò chơi và hành động như trẻ con.

  • My brother's daftness sometimes gets him into trouble, but he means well and it's all in good fun.

    Sự ngốc nghếch của anh trai tôi đôi khi khiến anh ấy gặp rắc rối, nhưng anh ấy có ý tốt và tất cả chỉ là vui vẻ thôi.

  • She could be quite daft, but her heart was pure and she was an absolute delight.

    Cô ấy có thể khá ngốc nghếch, nhưng trái tim cô ấy rất trong sáng và cô ấy thực sự là một niềm vui.

  • His daftness was charming in its ignorance, almost endearing.

    Sự ngốc nghếch của anh ấy thật quyến rũ trong sự thiếu hiểu biết, gần như đáng yêu.

  • The group's daftness was contagious, and soon everyone was joining in the fun.

    Sự ngớ ngẩn của nhóm đã lan truyền và chẳng mấy chốc mọi người đều tham gia vào cuộc vui.