Định nghĩa của từ nitrogen cycle

nitrogen cyclenoun

chu trình nitơ

/ˈnaɪtrədʒən saɪkl//ˈnaɪtrədʒən saɪkl/

Thuật ngữ "nitrogen cycle" đề cập đến quá trình tự nhiên mà nitơ, một nguyên tố thiết yếu cho sự phát triển của thực vật, được chuyển đổi và tuần hoàn qua các dạng khác nhau trong môi trường. Nitơ thường có trong khí quyển dưới dạng nitơ hai nguyên tử (N2), một phân tử ổn định mà thực vật không thể sử dụng trực tiếp. Vi khuẩn và các sinh vật khác phân hủy phân tử này thông qua một quá trình gọi là cố định nitơ, giúp thực vật có thể sử dụng nitơ thông qua quá trình hình thành amoniac (NH3). Sau đó, amoniac có thể được chuyển đổi thành nitrit (NO2-) và nitrat (NO3-) thông qua một loạt các phản ứng hóa học được gọi là nitrat hóa. Các dạng nitơ này được thực vật hấp thụ và sau đó trở nên có sẵn cho các sinh vật khác trong chuỗi thức ăn. Sau khi sinh vật chết, nitrat có thể được chuyển đổi trở lại thành khí nitơ thông qua một quá trình gọi là khử nitrat, hoàn thành chu trình nitơ. Chu trình nitơ này rất cần thiết để duy trì hệ sinh thái khỏe mạnh và hỗ trợ sự phát triển của thảm thực vật, từ đó hỗ trợ sự sống của động vật và con người.

namespace
Ví dụ:
  • Nitrogen moves through a natural process called the nitrogen cycle, which includes fixation, ammonification, denitrification, and nitrification.

    Nitơ di chuyển qua một quá trình tự nhiên gọi là chu trình nitơ, bao gồm cố định, amoni hóa, khử nitrat và nitrat hóa.

  • Nitrifying bacteria, found in soil and water, convert ammonium into nitrites and nitrates during nitrification, providing plant-available nitrogen.

    Vi khuẩn nitrat hóa có trong đất và nước, chuyển đổi amoni thành nitrit và nitrat trong quá trình nitrat hóa, cung cấp nitơ có lợi cho cây trồng.

  • Plants absorb nitrates through their roots during the process of uptake, which begins the nitrogen cycle anew.

    Cây hấp thụ nitrat qua rễ trong quá trình hấp thụ, bắt đầu lại chu trình nitơ.

  • Lightning storms can contribute to the fixation of atmospheric nitrogen into the soil, providing a significant source of bioavailable nitrogen.

    Bão sét có thể góp phần cố định nitơ trong khí quyển vào đất, cung cấp nguồn nitơ sinh học đáng kể.

  • Cattle, chickens, and other livestock excrete ammonia as a waste product, initiating the ammonification stage of the nitrogen cycle.

    Gia súc, gà và các loại gia súc khác thải ra amoniac dưới dạng chất thải, bắt đầu giai đoạn amoni hóa của chu trình nitơ.

  • Decomposed organic matter in soil undergoes denitrification, releasing nitrogen gas (N2back into the atmosphere.

    Chất hữu cơ phân hủy trong đất trải qua quá trình khử nitrat, giải phóng khí nitơ (N2) trở lại khí quyển.

  • The massive dead zone in the Gulf of Mexico is a result of excess nitrogen and phosphorus, causing algal blooms and the depletion of oxygen, negatively impacting marine life.

    Vùng chết rộng lớn ở Vịnh Mexico là kết quả của tình trạng dư thừa nitơ và phốt pho, gây ra hiện tượng tảo nở hoa và làm cạn kiệt oxy, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh vật biển.

  • Nitrogen fixation played an important role during the early stages of earth's geological history when atmospheric nitrogen levels were much lower.

    Sự cố định đạm đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của lịch sử địa chất Trái Đất khi nồng độ nitơ trong khí quyển thấp hơn nhiều.

  • Reduced nitrogen levels in the environment could adversely affect the growth and survival of certain organisms, affecting ecosystem structure and function.

    Nồng độ nitơ giảm trong môi trường có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển và khả năng sống sót của một số sinh vật, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.

  • The nitrogen cycle is a crucial biogeochemical process that links atmospheric, terrestrial, and marine systems, affecting nutrient cycling, productivity, and pollution control globally.

    Chu trình nitơ là một quá trình sinh địa hóa quan trọng liên kết các hệ thống khí quyển, trên cạn và dưới biển, ảnh hưởng đến chu trình dinh dưỡng, năng suất và kiểm soát ô nhiễm trên toàn cầu.