Định nghĩa của từ vicious circle

vicious circlenoun

vòng luẩn quẩn

/ˌvɪʃəs ˈsɜːkl//ˌvɪʃəs ˈsɜːrkl/

Thuật ngữ "vicious circle" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Đây là cách diễn đạt ẩn dụ về một tình huống mà một điều gì đó tiêu cực dẫn đến sự tiêu cực hơn nữa, tạo ra một chu kỳ gây hại liên tục và tự duy trì. Philipps Lexicon, một từ điển được xuất bản năm 1854, được công nhận rộng rãi là một trong những nguồn đầu tiên ghi lại việc sử dụng "vicious circle" theo nghĩa hiện tại của nó. Theo từ điển, vòng luẩn quẩn ám chỉ "một vòng tròn có điểm bắt đầu giống hệt với điểm kết thúc phức tạp của nó". Định nghĩa này giải thích rằng vòng luẩn quẩn là một dạng nhân quả tuần hoàn, trong đó điểm bắt đầu và điểm kết thúc giống nhau, liên tục duy trì một kết quả tiêu cực. Nhà thần học và giáo sĩ người Anh, Frederick Meyrick, cũng được cho là đã sử dụng thuật ngữ này vào năm 1862 trong bối cảnh thần học. Meyrick đã viết về "vicious circles" trong cuốn sách "The Holy Scriptures: A Sketch of their Origin, Canonic Collection, and Authority" của ông, trong đó ông mô tả chúng là "những vòng tròn có điểm khởi đầu là tội lỗi và kết thúc bằng hình phạt". Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một cách phổ biến để mô tả một tình huống tự củng cố, trong đó hậu quả mang hình thức của một loạt tiêu cực. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm toán học, kinh tế, tâm lý học và xã hội học, làm nổi bật tính ứng dụng rộng rãi của nó trong các chu kỳ kết quả tiêu cực.

namespace
Ví dụ:
  • Poverty and illiteracy form a vicious circle, as people with limited financial resources have less access to education, which in turn makes it more difficult for them to find higher-paying jobs and escape poverty.

    Nghèo đói và nạn mù chữ tạo thành một vòng luẩn quẩn, vì những người có nguồn tài chính hạn chế sẽ ít được tiếp cận với giáo dục, điều này khiến họ khó tìm được việc làm lương cao hơn và thoát khỏi đói nghèo.

  • Addiction and mental illness can create a vicious circle, as individuals with mental health issues may turn to substance abuse as a coping mechanism, which further exacerbates their symptoms and makes it harder to recover.

    Nghiện ngập và bệnh tâm thần có thể tạo ra một vòng luẩn quẩn, vì những người có vấn đề về sức khỏe tâm thần có thể tìm đến việc lạm dụng chất gây nghiện như một cơ chế đối phó, điều này làm trầm trọng thêm các triệu chứng của họ và khiến họ khó phục hồi hơn.

  • High levels of pollution and air pollution can lead to respiratory issues and other health problems, which cause people to spend more time indoors, reducing the amount of exercise they get and contributing to further air pollution.

    Mức độ ô nhiễm và ô nhiễm không khí cao có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác, khiến mọi người dành nhiều thời gian hơn ở trong nhà, làm giảm lượng vận động và góp phần làm ô nhiễm không khí trầm trọng hơn.

  • Lack of access to affordable healthcare and poor general health can create a vicious circle, as people may be unable to work consistently, further exacerbating financial difficulties and limiting their ability to access medical care.

    Việc không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng và sức khỏe tổng quát kém có thể tạo ra một vòng luẩn quẩn, vì mọi người có thể không thể làm việc ổn định, làm trầm trọng thêm khó khăn tài chính và hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế của họ.

  • The crime rate in impoverished areas is often high, which makes it more difficult for local businesses to thrive, leading to higher unemployment rates and more crime, thereby perpetuating the cycle.

    Tỷ lệ tội phạm ở những khu vực nghèo đói thường cao, khiến các doanh nghiệp địa phương khó phát triển, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn và nhiều tội phạm hơn, từ đó kéo dài chu kỳ này.

  • Chronic trauma and abuse can contribute to mental health issues, which can lead to further trauma and abuse, creating a destructive and cyclical pattern.

    Chấn thương mãn tính và lạm dụng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần, từ đó dẫn đến chấn thương và lạm dụng thêm, tạo ra một mô hình phá hoại và mang tính chu kỳ.

  • Excessive consumption is associated with high levels of debt, which in turn leads to financial insecurity and anxiety, making it more difficult to break out of consumption patterns.

    Tiêu dùng quá mức thường đi kèm với mức nợ cao, từ đó dẫn đến bất an về tài chính và lo lắng, khiến việc thoát khỏi thói quen tiêu dùng trở nên khó khăn hơn.

  • Limited access to education and job opportunities in rural areas can exacerbate poverty, as people are more likely to leave to seek higher-paying work in urban areas, further contributing to rural depopulation.

    Việc hạn chế tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm ở vùng nông thôn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói vì mọi người có xu hướng rời đi để tìm kiếm công việc được trả lương cao hơn ở khu vực thành thị, góp phần làm giảm dân số nông thôn.

  • Unemployment and underemployment can lead to a lack of job skills, making it more difficult to secure employment and perpetuating the joblessness cycle.

    Thất nghiệp và thiếu việc làm có thể dẫn đến thiếu kỹ năng nghề nghiệp, khiến việc đảm bảo việc làm trở nên khó khăn hơn và kéo dài vòng luẩn quẩn thất nghiệp.

  • The spread of misinformation and propaganda can create an environment in which individuals are less likely to trust reliable sources of information, further perpetuating the cycle as false narratives continue to circulate.

    Sự lan truyền của thông tin sai lệch và tuyên truyền có thể tạo ra một môi trường mà mọi người ít có khả năng tin tưởng vào các nguồn thông tin đáng tin cậy, làm cho chu kỳ này tiếp tục kéo dài khi những thông tin sai lệch tiếp tục lưu hành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches