Định nghĩa của từ cycle lane

cycle lanenoun

làn đường dành cho xe đạp

/ˈsaɪkl leɪn//ˈsaɪkl leɪn/

Khái niệm về làn đường dành cho xe đạp, còn được gọi là làn đường dành cho xe đạp hoặc đường dành cho xe đạp, có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các thành phố bắt đầu phát triển các cơ sở dành riêng cho người đi xe đạp do xe đạp ngày càng trở nên phổ biến như một phương tiện di chuyển. Thuật ngữ "cycle lane" được đặt ra vào những năm 1930, như một tham chiếu riêng biệt đến các tuyến đường chuyên dụng dành cho xe đạp. Ở nhiều quốc gia châu Âu như Đan Mạch, Hà Lan và Đức, việc xây dựng các làn đường dành cho xe đạp để đi xe đạp an toàn và hiệu quả đã trở thành một phần của quy hoạch đô thị kể từ đầu thế kỷ 20. Những năm 1970 chứng kiến ​​sự gia tăng mức độ phổ biến của xe đạp ở Vương quốc Anh, thúc đẩy việc thành lập các mạng lưới xe đạp và làn đường dành cho xe đạp trên khắp các khu vực đô thị. Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác bắt đầu áp dụng thuật ngữ "bicycle lane" vào cùng thời điểm đó. Tuy nhiên, khi xe đạp trở nên phổ biến như một phương tiện di chuyển tiếp tục tăng vào nửa cuối thế kỷ 20, thuật ngữ "cycle lane" dần dần được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc. Ngày nay, làn đường dành cho xe đạp là một phần không thể thiếu của cơ sở hạ tầng giao thông đô thị hiện đại, cung cấp những con đường an toàn và thuận tiện cho người đi làm bằng xe đạp cũng như người đi xe đạp giải trí. Ngoài ra, với sự tập trung ngày càng tăng vào phát triển đô thị bền vững và các phương thức vận chuyển thay thế, làn đường dành cho xe đạp ngày càng được công nhận là một phương tiện thúc đẩy sức khỏe, giảm tắc nghẽn và giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các khu vực đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The new cycle lane along the main thoroughfare greatly encourages local residents to commute by bike, making the air fresher and the streets less congested.

    Làn đường dành cho xe đạp mới dọc theo trục đường chính khuyến khích người dân địa phương đi lại bằng xe đạp, giúp không khí trong lành hơn và đường phố bớt tắc nghẽn hơn.

  • The cyclist deftly maneuvered through the traffic using the dedicated cycle lane, arriving at her destination in record time.

    Người đi xe đạp khéo léo luồn lách qua dòng xe cộ bằng làn đường dành riêng cho xe đạp và đến đích trong thời gian kỷ lục.

  • The proposed route for the cycle lane has been the subject of much debate amongst local authorities, with some arguing that it may disrupt existing traffic patterns.

    Lộ trình đề xuất cho làn đường dành cho xe đạp đã gây ra nhiều tranh cãi giữa các chính quyền địa phương, một số người cho rằng nó có thể làm gián đoạn các tuyến đường giao thông hiện có.

  • As more and more people opt for cycling on the network of cycle lanes, the government is keen to invest in expanding the infrastructure to accommodate the growing demand.

    Vì ngày càng nhiều người lựa chọn đạp xe trên mạng lưới làn đường dành cho xe đạp, chính phủ rất muốn đầu tư mở rộng cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

  • The cyclist beat the rush-hour traffic by sticking to the cycle lane, which was much quicker and more efficient than battling through the cars on the main road.

    Người đi xe đạp có thể tránh được tình trạng tắc đường vào giờ cao điểm bằng cách đi trên làn đường dành cho xe đạp, nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều so với việc phải vật lộn với những chiếc ô tô trên đường chính.

  • The cycle lane had a positive impact on the local community, as more families felt safe and confident cycling to school and the shops.

    Làn đường dành cho xe đạp có tác động tích cực đến cộng đồng địa phương vì nhiều gia đình cảm thấy an toàn và tự tin khi đạp xe đến trường và cửa hàng.

  • The cyclist had to dismount from her bike and push it along the section of the cycle lane that was currently closed due to maintenance works.

    Người đi xe đạp phải xuống xe và đẩy xe dọc theo đoạn đường dành cho xe đạp hiện đang đóng cửa để bảo trì.

  • The artist's rendition of the proposed cycle lane through the city center showed a vibrant and bustling scene, filled with cyclists of all ages.

    Bản vẽ của nghệ sĩ về làn đường dành cho xe đạp được đề xuất qua trung tâm thành phố cho thấy một quang cảnh sôi động và nhộn nhịp, với rất nhiều người đi xe đạp ở mọi lứa tuổi.

  • The cyclist aunt of my children was thrilled to see a new dedicated cycle lane on her route, as it made the journey much safer and more enjoyable for all concerned.

    Cô của các con tôi, một người đi xe đạp, rất vui mừng khi thấy một làn đường dành riêng cho xe đạp mới trên tuyến đường của mình, vì nó khiến hành trình trở nên an toàn hơn nhiều và thú vị hơn cho tất cả mọi người.

  • The cycle lane was lined with colorful signage warning pedestrians and drivers to watch out for cyclists, creating a safer and more harmonious transport network for all.

    Làn đường dành cho xe đạp được lắp biển báo nhiều màu sắc cảnh báo người đi bộ và người lái xe chú ý đến người đi xe đạp, tạo nên mạng lưới giao thông an toàn và hài hòa hơn cho tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan