Định nghĩa của từ lunar cycle

lunar cyclenoun

chu kỳ mặt trăng

/ˌluːnə ˈsaɪkl//ˌluːnər ˈsaɪkl/

Thuật ngữ "lunar cycle" dùng để chỉ các pha lặp lại mà Mặt Trăng trải qua khi quay quanh Trái Đất. Chu kỳ này, còn được gọi là tháng âm lịch, kéo dài khoảng 29,5 ngày. Nguồn gốc của từ "lunar" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin lunaris, có nghĩa là "liên quan đến Mặt Trăng". Từ gốc "luna" dùng để chỉ Mặt Trăng trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Latin, tiếng Hy Lạp và tiếng Phạn. Thuật ngữ "cycle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ cyclus, có nghĩa là một mô hình tròn hoặc lặp lại. Trong bối cảnh này, nó dùng để chỉ các mô hình hàng tháng mà Mặt Trăng thể hiện khi nó tiến triển qua các pha của nó. Khái niệm về chu kỳ mặt trăng đã được công nhận và nghiên cứu trong suốt lịch sử loài người, với các nền văn hóa cổ đại sử dụng các mô hình này trong nông nghiệp, đánh bắt cá và các nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, nghiên cứu khoa học đã làm sáng tỏ nguyên nhân của các chu kỳ mặt trăng, tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về hoạt động của hệ thống hành tinh của chúng ta và sự tương tác giữa Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời.

namespace
Ví dụ:
  • The full moon tonight marks the peak of the lunar cycle, which lasts approximately 29 days.

    Trăng tròn đêm nay đánh dấu đỉnh điểm của chu kỳ mặt trăng, kéo dài khoảng 29 ngày.

  • The gravitational pull of the moon during the lunar cycle affects the tides of the ocean.

    Lực hấp dẫn của Mặt Trăng trong chu kỳ Mặt Trăng ảnh hưởng đến thủy triều của đại dương.

  • The lunar cycle has a strong influence on the behavior of wolves, as they howl more during full moons.

    Chu kỳ mặt trăng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của loài sói vì chúng hú nhiều hơn vào thời điểm trăng tròn.

  • The lunar cycle has a significant impact on the breeding patterns of certain marine animals, such as sea turtles and crabs.

    Chu kỳ mặt trăng có tác động đáng kể đến mô hình sinh sản của một số loài động vật biển, chẳng hạn như rùa biển và cua.

  • The study of lunar cycles has been used to predict the timing of certain natural phenomena, such as earthquakes and volcanic eruptions.

    Nghiên cứu về chu kỳ mặt trăng đã được sử dụng để dự đoán thời gian của một số hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như động đất và phun trào núi lửa.

  • Fishing enthusiasts use knowledge of the lunar cycle to determine the best times of month for catching certain species of fish.

    Những người đam mê câu cá sử dụng kiến ​​thức về chu kỳ mặt trăng để xác định thời điểm tốt nhất trong tháng để đánh bắt một số loài cá nhất định.

  • The lunar cycle is a crucial element of traditional agricultural practices in many cultures around the world.

    Chu kỳ mặt trăng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động nông nghiệp truyền thống ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.

  • Some people assert that the lunar cycle has an effect on human mood and behavior, with the full moon corresponding to heightened emotions and energies.

    Một số người khẳng định rằng chu kỳ mặt trăng có ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của con người, trong đó trăng tròn tương ứng với cảm xúc và năng lượng tăng cao.

  • The lunar cycle has been cited as a justification for full moon parties, which are popular in certain beach destinations around the world.

    Chu kỳ mặt trăng được coi là lý do chính đáng cho các bữa tiệc trăng tròn, rất phổ biến ở một số bãi biển trên thế giới.

  • The lunar cycle may also have effects on the human reproductive cycle, with some sources suggesting that women are more fertile during the full moon.

    Chu kỳ mặt trăng cũng có thể ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản của con người, một số nguồn tin cho rằng phụ nữ dễ sinh sản hơn vào thời điểm trăng tròn.

Từ, cụm từ liên quan